-Farm: nông trại
-Bedding: lớp lót
-Compost: phân ủ
-Fertilizer: phân hóa học
-Dewatering: khử nước
-Solids & Liquids: chất rắn & chất lỏng
-Long term liquid storage: dung dịch ủ lâu ngày
-Parasitic free compost like solid product: các chất được thải ra dưới dạng rắn
-Screw press: máy ép kiểu vít
-Digester: nồi chiết suất
-Cogeneration unit: đồng phát sinh (năng lượng)
-Electric energy: điện năng
-Onesite use: điện 1 chiều
-Power grid: lưới điện