Có thể có một số thuật ngữ bạn tra từ cũng ra nhưng quan trọng là bạn có tự tin là từ đó đúng với phần mềm hoặc tài liệu bạn đang dùng, nếu đang lo lắng về thuật ngữ các phần mềm gia công cơ khí bạn có thể tham khảo ở dưới.
strategies : chu trình (gia công)
Roughing : gia công thô
Finish : Gia công tinh
Semi-finish : gia công bán tinh
Lead in/Lead out : đường vào dao, ra dao
start points : Điểm vào dao
Plunge : dúi dao
Pattern cut: Cách cắt ( cách đi dao)
Tool axis stabilization : độ cân bằng của dao
Tool : dao
Magazine : mâm dao
Profile/contour : biên dạng
Cavity/pocket : phay hốc
Turn : Tiện
Bore : Doa
Groove ; Tiện rãnh
Thread : Tiện ren
Face : Vát mặt
Drill : Khoan
Cutoff : Cắt đứt
Chuck : mâm cặp
Clamp, fixture: gá kẹp
Tolerances : dung sai
Boundary : đường bao
Pass: lớp cắt
Mill-Turn : tiện trục C
Stock model : Phôi
Cutter offset: bù trừ bán kính dao
Length offset: bù trừ chiều dài dao
Stepover : bước tiến dao
Turret : đầu dao tiện, mâm dao tiện ( nhiều đầu dao)
Chamfer : vát góc
Ball end mill : dao phay ngón
Ball nose : dao phay cầu
Face mill : dao phay mặt
Insert : hạt insert
HSS: vật liệu thép gió
Coolant : tưới nguội