Pocket : hốc
Slot : rãnh
Rib : gần
Pad : pad
Extrude : đùn
Revolve : xoay
Sketch : phác thảo
Constraint: ràng buộc
Modeling : mô hình
Solid : khối
Edge : cạnh
Fillet : bo (cạnh, góc)
Chamfer : vát (cạnh, góc)
Variable Raidus Fillet : bo với bán kính thay đổi
Draft Angle : góc vát
Object : đối tượng
Reference Planes : mặt tham chiếu
Datum plane : mặt chuẩn
Stiffener : gân gia cố
Boolean : boolean ( các phép bù trừ đối tượng, unite hợp nhất, subtract trừ, intersect giao).
Coordinate system: hệ tọa độ
Nếu bạn còn gặp khó khăn ở các từ khác, thì vui lòng comment hoặc gởi cho chúng tôi:
Tienganhkythuat.com@gmail.com