Gsd : general shape desgin
user interface : giao diện
Specification tree : cây đặc tính
History tree: cây lược sử
wireframe: khung dây
Features: lệnh, đặc tính
Geometry Set: nhóm hình học
Profile : biên dạng
Curves : đường cong
model : mô hình
continuity : chuyển tiếp
curve mesh: đường lưới
visual characteristic : Đặc tính nhận dạng
polyline : đường đa giác
polygon : đa giác đều
datum : chuẩn
Normal plane : mặt vuông góc
Reference : tham chiếu
Local : cục bộ
workplane : mặt làm việc
spline : đường spline ( với nhiều điểm kiểm soát)
Boundary : các đường biên
edge : cạnh biên
Cylinder face: mặt trụ
Cone face : mặt côn
Torus : hình xuyến
Point cloud : đám mây điểm
drafting : xuất bản vẽ
draft : góc vát
Electrode : điện cực
Crispin : thiết kế giày dép
command Input box : ô nhập
Option: tùy chọn
Customize : tùy chỉnh
Symmetric : đối xứng
Intersection : giao nhau
Curvature continuity : độ võng tiếp nối
Tangent continuity : độ tiếp tuyến tiếp nối