Hình 9:Sơ đồ qui trình sản xuất xi măng asphalt
Các từ trong hình:
-rap bin & conveyor: thùng sàn và băng chuyền
-HMA storage: khoan chứa lớn
-truck load-out: cửa thoát
-dryer burner: lò sấy quạt
-primary collecter: bộ lọc cơ bản
-secondary collector: bộ lọc thứ cấp
-exhaust to atmosphere: hệ thống xả ra không khí
-exhaust fan: quạt hút
-loader: máy bốc xếp
-fine aggregate storage pile:khu vực chứa nguyên liệu mịn
-course aggregate storage pile: khu vực chứa nguyên liệu thô
-secondary fines return line: đường thu hồi nguyên liệu sau lọc thứ cấp
-counter-flow drum mixer: ống trộn đều
-conveyor: băng chuyền
-scalping screen: lưới lọc làm sạch
-feeders: rãnh thoát
-cold aggregate bins: hệ thống phễu làm lạnh
-asphalt cement storage: khu chứa xi măng atphan
-heater: bộ nung
-legend: chú thích
-emission points: điểm phát thải
-ducted emissions: đường dẫn khí thải
-process fugitive emissions: quá trình khí thải thoát ra
-open dust emissions: lượng bụi thải thoát ra