1 Ebenenauswahl (NC) Lựa chọn mặt phẳng gia công Plane selection (NC)
2 Ebenheitsprüfung Kiểm tra độ phẳng Checking of surface evenness
3 Eckenradius Bán kính mũi/Bán kính góc (đã đẽo, gọt) Corner radius
4 Edelmetalle Kim loại guý Precious metals
5 Edelstahle Thép tinh luyện, thép chất lượng cao/Thép không gỉ, thép cao cấp Special steels
6 Eigenschaften, chemisch- technologische Tính chất, hóa-kỹ thuật Tính kỹ thuât hóa Properties, chemico-technological
7 Eigenschaften, fertigungstechnische Tính chất, kỹ thuật chế tạo Đăc điểm, kỹ thuât gia công Properties, manufacturing
8 Eigenschaften, mechanisch- technologische Tính chất trong cơ-kỹ thuật Tính kỹ thuât cơ Properties, mechanical- technological
9 Eigenschaften, physikalische Tính chất, vật lý/Lý tính Properties, physical
10 Eindringverfahren Thử nghiệm vât liêu bằng phương pháp thấm qua chỗ bị lỗi Penetration methods of testing
11 Eindrücken Ép nóng/Tạo hình bằng cách nhấn vào Indent-forming
12 Eingangssignal Tín hiệu đầu vào Input signal
13 Eingießen Đúc có chi tiết chèn vào khuôn trước đó/ĐÚC với chi tiết tháp vào Embedding
14 Einhärtungstiefe Bề dày lớp trui cứng Hardness penetration depth
15 Einheitsbohrung Lỗ cơ bản Basic hole
16 Einheitswelle Trục cơ bản Basic shaft
17 Einlippen-Bohrverfahren Phương pháp khoan với luỡi khoan một me Single-lip drilling
18 Einsatzhärten Tôi thấm than/Sự thấm carbon bề mặt, sự thấm than, sự tăng bền bề mặt qua thấm than Case-hardening
19 Einsatzstähle Thép thấm than/Thép thấm carbon, thép xementit hóa Case hardening steels
20 Einscheibenkupplung Bộ nối đĩa đơn, bô ly hợp đĩa đơn Single-disk clutch
21 Einschraubverschraubungen Ốc liên hợp, bộ nối bằng Ốc /ốc gắn để nối ống Screwed-in joint
22 Einsenken Ép nóng, tạo ren không phoi Hobbing
23 Einstechdrehen Sự tiện rãnh/Tiện chích rãnh Recessing
24 Einsteilwinkel beim Drehen Góc nghiêng chính, góc cắt được chỉnh khi tiện/Chỉnh góc cắt khi tiện Cutting-edge angle in turning operations
25 Einstiche, Drehen Rãnh cắt (trong tiên)/Rãnh chìm, rãnh chích, rãnh chìm cổ trục Recessturning
26 Einverfahrenwerkzeug Dụng cụ đơn tác, dụng cụ một ứng dụng Single-operation tool
27 Eisen-Gusswerkstoffe Phôi liệu đúc gang Iron casting alloys
28 Eisen-Gusswerkstoffe, C-Gehalt Phôi liệu đúc gang, hàm lượng carbon Iron casting alloys, carbon content
29 Eisen-Gusswerkstoffe, Erschmelzen Vật liệu bằng gang, nung, nấu gang/Nung chảy gang sắt Iron casting alloys, melting
30 Eisen-Gusswerkstoffe, Normung Vât liệu bằng gang, tiêu chuẩn/Chuẩn gang sắt Iron casting alloys, standardization
31 Elastizitätsmodul Môđun đàn hồi/Đàn suất (tiêu suất đàn hồi) Young’s modulus of elasticity
32 Elastomere Chất đàn hổi/Cao su hóa học Elastomers
33 Elektrische Arbeit Công điện Electric work
34 Elektrische Ladung Điện tích [C] Electric charge
38 Elektrische Leistung Công suất điện Electrical power
39 Elektrische Leitfähigkeit Độ dẫn điện /Khả năng dẫn điện Electric conductivity
40 Elektrische Spannung Điện áp/Hiệu thế, hiệu số điện thế Electric voltage
41 Elektrische Steuerungen Điều khiển bằng điện Electrical controllers
42 Elektrische Stromstärke Cường độ dòng điện Electric current strength
43 Elektrischer Strom Dòng điện Electric current
44 Elektrischer Widerstand Điện trở Electric resistance
45 Elektrochemische Korrosion Sự ăn mòn điện-hóa Electrochemical corrosion
46 Elektrohydraulische Steuerungen Điều khiển bằng điện-thủy lực Electrohydraulic controls
48 Elektromotoren Động cơ điện Electric motors
49 Elektronenmikroskopisches Bild Vi ảnh điện tử Electron-microscopical image
50 Elektronenstrahlschweißen Hàn bằng tia electron Electron-beam welding
51 Elektronische Messgeräte Máy đo điện tử Electronic measuring devices
52 Elektropneumatische Steuerungen Điều khiển điện-khí nén Electropneumatic controls
53 Elektro-Schlacke-Umschmelzverfahren Phương pháp tinh luyện thép bằng điện, chế biến xỉ thép bằng điện Electroslag refining
54 Elektrostahl-Verfahren Phương pháp nung chảy (nấu chảy) thép bằng điện Electric steel melting
55 Elektrotauchlackieren Sơn điện di /Sơn điện nhúng, sơn điện chìm Electrophoretic dip-coating
56 Elektrotechnik Kỹ thuật điện Electrical engineering
57 Elementarzelle Tế bào cơ bản, ô đơn vị Elementary cell
58 Eloxieren (=Anodisieren) Xử lý anot / Anốt hóa, bọc lớp bảo vệ oxit-hóa, oxít-hóa dương cực Anodizing
59 Emaillieren Tráng men Enamelling
60 Emulsionen Dấu nhũ, dầu emulsi, nhũ tương/Dung dịch emulsi làm nguội Emulsions
61 Endmaße Căn mẫu đo, số đo cuối Gauge blocks
62 Energie Năng lượng Energy
63 Energieübertragungseinheiten Các đơn vị truyền năng lượng/Các bộ phận truyền năng lượng Power transmission units
64 Entsorgung bei Fertigungsanlagen Xử lý chất thải trong hệ thống sản xuất Waste disposal at production installations
65 Entsorgung von Abfällen und Gefahrstoffen Xử lý chất thải và chất nguy hiểm Disposal of waste and hazardous substances
66 Epoxidharze EP Nhựa epôxy Epoxy resins (EP)
67 EP-Zusätze Chất phụ gia epôxy/Chất phụ trơepôxy Epoxy resin additives
68 Erdschluss Nối đất/Tiếp đất Earth fault
69 Ergonomie am Computerarbeitsplatz Công thái học tại chỗ làm việc máy tính Ergonomics at computer workplaces
70 Ermüdungsbruch Sự gãy do mỏi Fatigue fracture
71 Eutektoider Stahl Thép ơtectoit, thép cùng tích Eutectoid steel
72 Evolventenverzahnung Cắt răng dạng thân khai/Sự ăn khớp thân khai, sự cắt răng thân khai Involute gear teeth
73 Exklusiv-ODER Phép logic OR Exclusive OR
74 Extrudieren Sự ép đùn, sự đúc ép Extrusion
75 Exzenterpresse Máy ép, dập lệch tâm/Máy dập lệch tâm Eccentric press
76 Exzenterspanner Kẹp lệch tâm/Đai kẹp lệch tâm Eccentric clamp
1 Faltversuch Thí nghiệm uốn gập Folding test
2 Faserverlauf in Metallen Đường đi (luồng, hướng) của thớ (dòng, mạch) trong kim loại Hướng của sợi trong kim loai Fiber orientation in metals
3 Federn Lò xo Springs
4 Fehler an elektrischen Anlagen Lỗi trong thiết bị điện Faults at electrical eguipment
5 Fehlersammelkarte Phiếu tổng hợp các lỗi/Phiếu kiểm tra lỗi Inspection chart
6 Fehlerstrom-Schutzschalter Công tắc bảo vệ rò điện Fault-current circuit breaker
7 Feinbearbeitung Gia công chính xác/Gia công tinh, hoàn thiện Fine machining
8 Feinbleche Thép tấm loai mỏng/Thép tinh mỏng Thin sheet metal
9 Feinbohrkopf Đầu khoan chính xác Fine-boring head
10 Feingießen Đúc chính xác/Đúc tinh Investment casting
11 Feinkornbaustähle Thép hạt mịn/Thép chế tạo hạt mịn Fine-grain structural steels
12 Feinkornhartmetalle Hợp kim cứng hạt mịn Fine-grained hard metals
13 Feinschleifen Mài chính xác Mài mịn, mài tinh Precision-grinding
14 Feinschneidwerkzeug Dụng cụ cắt chính xác Fine-blanking tool
15 Feinzeiger Đồng hồ đo chính xác/Calip mặt số chính xác Precision dial gauge
16 Ferrit Ferit hợp kim/Ferit (hợp kim sắt pha nickel, kẽm, mangan, có từ tính) Ferrite
17 Fertigungsanlagen Hệ thống sản xuất Hệ thống dây chuyền sản xuất Manufacturing installations
18 Fertigungskosten, Einsparung Chi phí sản xuất, kinh tế (tiết kiêm) Manufacturing costs, economies
19 Fertigungsverfahren,Gliederung Các kỹ thuật sản xuất, phân loại Manufacturing technigues, classification
20 Festigkeit Đô bén Strength
21 Festigkeitsklassen für Schrauben und Muttern Cấp độ bền của ốc và đai ốc Property classes of bolts and nuts
22 Festkörperreibung Ma sát (của) chất rắn Dry friction
23 Festplatten Đĩa cứng Hard disks
24 Festplattenlaufwerk ổ đĩa cứng Hard-disk dirver
25 Festwertregelung Sự điều chỉnh với giá trị cố định/Sự điều chỉnh với giá trị định trước Fixed-value control
26 Festwertspeicher Bộ nhớ không xóa được, bô nhớ chỉ đọc (ROM) Read-only memory (ROM)
27 Feuerverzinken Mạ kẽm nóng Hot-dipgal vanizing
28 Flachriemen Đai dẹt, đai phẳng/Dây trân bảng Flat belt
29 Flachschleifen Mài phẳng Flatgrinding
30 Flachsenker Lưỡi là phẳng, mũi khỏa mặt đầu/Mũi là mặt đầu, mũi xén đầu rót Piloted countersink
31 Flachspanner Mâm kẹp dẹt Flat workpiece fixtures
32 Flammhärten Tôi bằng lửa nung/Tôi bằng ngọn lửa Flame hardening
33 Flammlöten Hàn vảy bằng lửa Flame-soldering
34 Flammpunkt bei Schmierstoffen Điểm cháy của chất bôi trơn (dầu) Flash point of lubricants
35 Flankendurchmesser bei Gewinden Đường kính ren trung bình, đường kính nguyên bản/Đường kính sườn ren, đường kính hông ren, đường kính vòng chia, đường kính cạnh ren Pitch diameters of screw threads
38 Flexible Fertigungseinrichtungen Thiết bị sản xuất linh hoạt Flexible manufacturing eguipment
39 Fließgrenze bei Schmierstoffen Giới hạn chảy, giới hạn rão, giới hạn lỏng của chất bôi trơn Điểm chảy dẻo của chất bôi trơn (dầu) Yield point of lubricants
40 Fließpressen Ép chảy giãn Power-press extrusion
41 Fließspäne Phoi liền, phoi dây/Phoi dây liên tục Continuous chips
42 Flügelmuttern Ốc cánh chuồn/Đai ốc tai hồng (đai ốc có cánh vặn), đai ốc đầu khía nhám Butterfly nuts
43 Flügelzellenpumpe Máy bơm cánh quạt Bơm lá sách, bơm lá bài Vane-cell pump
44 Fluoreszenzverfahren Phương pháp kiểm tra vết nứt bằng huỳnh quang Phương pháp kiểm tra vết nứt bằng phản xa thẩm thấu Fluorescent penetrant testing method
45 Flussdiagramm Lưu đồ Flow-chart
46 Flüssigkeitsreibung Ma sát chất lỏng Liguid friction
47 Flussmittel Chất trợ dụng, chất trợ dụng hàn, chất phụ gia nung chảy Fluxing agents
48 Folgeregelung Điều khiển tuần tự, điều khiển nối tiếp (liên tiếp)/Điều khiển trợ động Cascade control
49 Folgeschneidwerkzeug Dụng cụ cắt nối tiếp Progressive cutting tool
50 Folgeverbundwerkzeug Dụng cụ dập cắt hỗn hợp liên tục Progressive compound tool
51 Förderband Băng chuyền Conveyor belt
52 Fördermittel Phương tiện vận chuyển Means of conveyance
53 Formatieren Định dạng Formatting
54 Formdrehen Tiện định hình Form-turning
56 Formen (Einformen). Mẫu đúc Moulding
57 Formmessgeräte Máy đo hình dạng Form-measuring instruments
58 Formpressen Ép tạo hình Compression moulding
59 Formprüfung Kiểm định hình dạng Form checking
60 Formschluss-Verbindungen Kết nối bằng khớp Positive joints
61 Formtoleranzen Dung sai hình dạng Tolerances of form
62 Formverfahren Phương pháp tạo hình Moulding processes
63 Fräsen Phay Milling
64 Fräseraufnahmen Giá đỡ dao phay/cône morse Milling cutter holders
65 Fräsmaschinen Máy phay Milling machines
67 Fräsprobleme Các vấn đề khi phay Milling problems
68 Fräsverfahren Các phương pháp phay Milling technigues
69 Fräswerkzeuge Các dụng cụ phay Milling tools
70 Freiformen Tạo hình tự do Free forming
71 Freilaufkupplung Ly hợp chạy không, khớp ly hợp động cơ tự do, khớp ly hợp một chiêdu, khớp ly hợp vượt tư do/Ly hợp chạy cầm chừng, Ly hợp chạy tự do Overrun clutch
72 Freiwinkel Góc thoát Clearance angle
73 Fremdatom Nguyên tử lạ Foreign atom
74 Freguenz Tần số Freguency
75 Freguenzumrichter Bộ biến tần Freguency converter
76 Frischen von Stahl Tinh luyện thép Refining of steel
77 Frontdrehmaschinen Máy tiện mặt trước (măt đẩu)/Máy tiện có vị trí mâm ở phía trước Front-operated lathes
78 Fügen Kết nối, ghép nối Jointing
79 Fügen, hydraulisches Nối, thủy lực Jointing, hydraulic
80 Fügen, Längseinpressen Kết nối, ép theo chiều doc Jointing, longitudinal press-fit joints
81 Fügen, Schnappverbindungen Kết nối, kết nối cắm nhanh (mấu nối chup)/Kết nối cắm, ráp nối vào khớp Jointing, snap connections
82 Fühlhebelmessgeräte Dụng cụ đo có đầu dò đòn bẩy Feeler gauges
83 Führungen Cơ cấu dẫn hướng, thanh trượt, thanh dẫn hướng Guiding mechanisms
84 Funkenerosives Schneiden Gia công định hình bằng tia lửa điện/Cắt bằng tia điện Spark-erosive cutting
85 Funkenrosives Senken Khóet lỗ, tiện rãnh trong bằng tia lửa điện Spark-erosive countersinking
86 Funktionseinheiten bei Maschinen Đơn vị chức năng của máy Functional units of machines
87 Funktionseinheiten zum Stützen undTragen Đơn vị chức năng đỡ và mang/Các khối chức năng tựa và đỡ Functional units of bearing and support
88 Funktionsgleichung Phương trình hàm/Phương trình chức năng function eguation
89 Funktionspläne FUP (Funktionsplan) là một ngôn ngữ sử dụng biểu đồ chức năng để thể hiện các quy trình trong tự động hóa (Điều khiển lôgic lập trình) Function charts