Home Cơ Khí Thuật ngữ cơ khí Đức- Việt-Anh( E& F)

Thuật ngữ cơ khí Đức- Việt-Anh( E& F)

4,562 views
0

1        Ebenenauswahl (NC)     Lựa chọn mặt phẳng gia công  Plane selection (NC)

2        Ebenheitsprüfung Kiểm tra độ phẳng         Checking of surface evenness

3        Eckenradius         Bán kính mũi/Bán kính góc (đã đẽo, gọt)  Corner radius

4        Edelmetalle Kim loại guý        Precious metals

5        Edelstahle   Thép tinh luyện, thép chất lượng cao/Thép không gỉ, thép cao cấp  Special steels

6        Eigenschaften, chemisch- technologische    Tính chất, hóa-kỹ thuật Tính kỹ thuât hóa          Properties, chemico-technological

7        Eigenschaften, fertigungstechnische  Tính chất, kỹ thuật chế tạo Đăc điểm, kỹ thuât gia công  Properties, manufacturing

8        Eigenschaften, mechanisch- technologische          Tính chất trong cơ-kỹ thuật Tính kỹ thuât cơ      Properties, mechanical- technological

9        Eigenschaften, physikalische   Tính chất, vật lý/Lý tính          Properties, physical

10      Eindringverfahren          Thử nghiệm vât liêu bằng phương pháp thấm qua chỗ bị lỗi          Penetration methods of testing

11      Eindrücken Ép nóng/Tạo hình bằng cách nhấn vào      Indent-forming

12      Eingangssignal     Tín hiệu đầu vào  Input signal

13      Eingießen    Đúc có chi tiết chèn vào khuôn trước đó/ĐÚC với chi tiết tháp vào          Embedding

14      Einhärtungstiefe   Bề dày lớp trui cứng      Hardness penetration depth

15      Einheitsbohrung   Lỗ cơ bản    Basic hole

16      Einheitswelle        Trục cơ bản Basic shaft

17      Einlippen-Bohrverfahren        Phương pháp khoan với luỡi khoan một me        Single-lip drilling

18      Einsatzhärten       Tôi thấm than/Sự thấm carbon bề mặt, sự thấm than, sự tăng bền bề mặt qua thấm than         Case-hardening

19      Einsatzstähle        Thép thấm than/Thép thấm carbon, thép xementit hóa Case hardening steels

20      Einscheibenkupplung    Bộ nối đĩa đơn, bô ly hợp đĩa đơn    Single-disk clutch

21      Einschraubverschraubungen   Ốc liên hợp, bộ nối bằng Ốc /ốc gắn để nối ống   Screwed-in joint

22      Einsenken   Ép nóng, tạo ren không phoi   Hobbing

23      Einstechdrehen     Sự tiện rãnh/Tiện chích rãnh   Recessing

24      Einsteilwinkel beim Drehen     Góc nghiêng chính, góc cắt được chỉnh khi tiện/Chỉnh góc cắt khi tiện  Cutting-edge angle in turning operations

25      Einstiche, Drehen Rãnh cắt (trong tiên)/Rãnh chìm, rãnh chích, rãnh chìm cổ trục          Recessturning

26      Einverfahrenwerkzeug   Dụng cụ đơn tác, dụng cụ một ứng dụng    Single-operation tool

27      Eisen-Gusswerkstoffe    Phôi liệu đúc gang          Iron casting alloys

28      Eisen-Gusswerkstoffe, C-Gehalt       Phôi liệu đúc gang, hàm lượng carbon        Iron casting alloys, carbon content

29      Eisen-Gusswerkstoffe, Erschmelzen Vật liệu bằng gang, nung, nấu gang/Nung chảy gang sắt     Iron casting alloys, melting

30      Eisen-Gusswerkstoffe, Normung      Vât liệu bằng gang, tiêu chuẩn/Chuẩn gang sắt          Iron casting alloys, standardization

31      Elastizitätsmodul Môđun đàn hồi/Đàn suất (tiêu suất đàn hồi)        Young’s modulus of elasticity

32      Elastomere  Chất đàn hổi/Cao su hóa học  Elastomers

33      Elektrische Arbeit Công điện   Electric work

34      Elektrische Ladung        Điện tích [C]         Electric charge

38      Elektrische Leistung       Công suất điện     Electrical power

39      Elektrische Leitfähigkeit Độ dẫn điện /Khả năng dẫn điện       Electric conductivity

40      Elektrische Spannung    Điện áp/Hiệu thế, hiệu số điện thế    Electric voltage

41      Elektrische Steuerungen Điều khiển bằng điện     Electrical controllers

42      Elektrische Stromstärke Cường độ dòng điện       Electric current strength

43      Elektrischer Strom         Dòng điện   Electric current

44      Elektrischer Widerstand Điện trở      Electric resistance

45      Elektrochemische Korrosion   Sự ăn mòn điện-hóa       Electrochemical corrosion

46      Elektrohydraulische Steuerungen      Điều khiển bằng điện-thủy lực Electrohydraulic controls

48     Elektromotoren     Động cơ điện        Electric motors

49      Elektronenmikroskopisches Bild      Vi ảnh điện tử      Electron-microscopical image

50      Elektronenstrahlschweißen      Hàn bằng tia electron     Electron-beam welding

51      Elektronische Messgeräte        Máy đo điện tử     Electronic measuring devices

52      Elektropneumatische Steuerungen    Điều khiển điện-khí nén Electropneumatic controls

53      Elektro-Schlacke-Umschmelzverfahren      Phương pháp tinh luyện thép bằng điện, chế biến xỉ thép bằng điện    Electroslag refining

54      Elektrostahl-Verfahren  Phương pháp nung chảy (nấu chảy) thép bằng điện      Electric steel melting

55      Elektrotauchlackieren    Sơn điện di /Sơn điện nhúng, sơn điện chìm         Electrophoretic dip-coating

56      Elektrotechnik      Kỹ thuật điện       Electrical engineering

57      Elementarzelle      Tế bào cơ bản, ô đơn vị Elementary cell

58      Eloxieren (=Anodisieren)        Xử lý anot / Anốt hóa, bọc lớp bảo vệ oxit-hóa, oxít-hóa dương cực   Anodizing

59      Emaillieren Tráng men  Enamelling

60      Emulsionen Dấu nhũ, dầu emulsi, nhũ tương/Dung dịch emulsi làm nguội Emulsions

61      Endmaße     Căn mẫu đo, số đo cuối Gauge blocks

62      Energie       Năng lượng Energy

63      Energieübertragungseinheiten  Các đơn vị truyền năng lượng/Các bộ phận truyền năng lượng Power transmission units

64      Entsorgung bei Fertigungsanlagen    Xử lý chất thải trong hệ thống sản xuất     Waste disposal at production installations

65      Entsorgung von Abfällen und Gefahrstoffen        Xử lý chất thải và chất nguy hiểm          Disposal of waste and hazardous substances

66      Epoxidharze EP   Nhựa epôxy         Epoxy resins (EP)

67      EP-Zusätze Chất phụ gia epôxy/Chất phụ trơepôxy     Epoxy resin additives

68      Erdschluss  Nối đất/Tiếp đất   Earth fault

69      Ergonomie am Computerarbeitsplatz         Công thái học tại chỗ làm việc máy tính          Ergonomics at computer workplaces

70      Ermüdungsbruch  Sự gãy do mỏi      Fatigue fracture

71      Eutektoider Stahl Thép ơtectoit, thép cùng tích   Eutectoid steel

72      Evolventenverzahnung  Cắt răng dạng thân khai/Sự ăn khớp thân khai, sự cắt răng thân khai   Involute gear teeth

73      Exklusiv-ODER   Phép logic OR      Exclusive OR

74      Extrudieren Sự ép đùn, sự đúc ép     Extrusion

75      Exzenterpresse     Máy ép, dập lệch tâm/Máy dập lệch tâm    Eccentric press

76      Exzenterspanner  Kẹp lệch tâm/Đai kẹp lệch tâm         Eccentric clamp

1        Faltversuch Thí nghiệm uốn gập       Folding test

2        Faserverlauf in Metallen          Đường đi (luồng, hướng) của thớ (dòng, mạch) trong kim loại Hướng của sợi trong kim loai     Fiber orientation in metals

3        Federn        Lò xo Springs

4        Fehler an elektrischen Anlagen         Lỗi trong thiết bị điện    Faults at electrical eguipment

5        Fehlersammelkarte         Phiếu tổng hợp các lỗi/Phiếu kiểm tra lỗi  Inspection chart

6        Fehlerstrom-Schutzschalter     Công tắc bảo vệ rò điện Fault-current circuit breaker

7        Feinbearbeitung    Gia công chính xác/Gia công tinh, hoàn thiện      Fine machining

8        Feinbleche   Thép tấm loai mỏng/Thép tinh mỏng         Thin sheet metal

9        Feinbohrkopf       Đầu khoan chính xác     Fine-boring head

10      Feingießen   Đúc chính xác/Đúc tinh Investment casting

11      Feinkornbaustähle         Thép hạt mịn/Thép chế tạo hạt mịn  Fine-grain structural steels

12      Feinkornhartmetalle       Hợp kim cứng hạt mịn   Fine-grained hard metals

13      Feinschleifen        Mài chính xác Mài mịn, mài tinh       Precision-grinding

14      Feinschneidwerkzeug     Dụng cụ cắt chính xác    Fine-blanking tool

15      Feinzeiger   Đồng hồ đo chính xác/Calip mặt số chính xác     Precision dial gauge

16      Ferrit Ferit  hợp kim/Ferit (hợp kim sắt pha nickel, kẽm, mangan, có từ tính)      Ferrite

17      Fertigungsanlagen          Hệ thống sản xuất Hệ thống dây chuyền sản xuất          Manufacturing installations

18      Fertigungskosten, Einsparung Chi phí sản xuất, kinh tế (tiết kiêm)  Manufacturing costs, economies

19      Fertigungsverfahren,Gliederung        Các kỹ thuật sản xuất, phân loại     Manufacturing technigues, classification

20      Festigkeit    Đô bén        Strength

21      Festigkeitsklassen für Schrauben und Muttern    Cấp độ bền của ốc và đai ốc    Property classes of bolts and nuts

22      Festkörperreibung         Ma sát (của) chất rắn     Dry friction

23      Festplatten  Đĩa cứng     Hard disks

24      Festplattenlaufwerk       ổ đĩa cứng   Hard-disk dirver

25      Festwertregelung  Sự điều chỉnh với giá trị cố định/Sự điều chỉnh với giá trị định trước          Fixed-value control

26      Festwertspeicher  Bộ nhớ không xóa được, bô nhớ chỉ đọc (ROM)  Read-only memory (ROM)

27      Feuerverzinken     Mạ kẽm nóng       Hot-dipgal vanizing

28      Flachriemen          Đai dẹt, đai phẳng/Dây trân bảng     Flat belt

29      Flachschleifen       Mài phẳng  Flatgrinding

30      Flachsenker   Lưỡi là phẳng, mũi khỏa mặt đầu/Mũi là mặt đầu, mũi xén đầu rót          Piloted countersink

31      Flachspanner        Mâm kẹp dẹt        Flat workpiece fixtures

32      Flammhärten        Tôi bằng lửa nung/Tôi bằng ngọn lửa         Flame hardening

33      Flammlöten Hàn vảy bằng lửa Flame-soldering

34      Flammpunkt bei Schmierstoffen       Điểm cháy của chất bôi trơn (dầu)    Flash point of lubricants

35      Flankendurchmesser bei Gewinden   Đường kính ren trung bình, đường kính nguyên bản/Đường kính sườn ren, đường kính hông ren, đường kính vòng chia, đường kính cạnh ren          Pitch diameters of screw threads

38      Flexible Fertigungseinrichtungen      Thiết bị sản xuất linh hoạt      Flexible manufacturing eguipment

39      Fließgrenze bei Schmierstoffen          Giới hạn chảy, giới hạn rão, giới hạn lỏng của chất bôi trơn Điểm chảy dẻo của chất bôi trơn (dầu)   Yield point of lubricants

40      Fließpressen         Ép chảy giãn       Power-press extrusion

41      Fließspäne  Phoi liền, phoi dây/Phoi dây liên tục Continuous chips

42      Flügelmuttern       Ốc cánh chuồn/Đai ốc tai hồng (đai ốc có cánh vặn), đai ốc đầu khía nhám Butterfly nuts

43      Flügelzellenpumpe         Máy bơm cánh quạt Bơm lá sách, bơm lá bài     Vane-cell pump

44      Fluoreszenzverfahren     Phương pháp kiểm tra vết nứt bằng huỳnh quang Phương pháp kiểm tra vết nứt bằng phản xa thẩm thấu   Fluorescent penetrant testing method

45      Flussdiagramm     Lưu đồ        Flow-chart

46      Flüssigkeitsreibung        Ma sát chất lỏng   Liguid friction

47      Flussmittel  Chất trợ dụng, chất trợ dụng hàn, chất phụ gia nung chảy      Fluxing agents

48      Folgeregelung       Điều khiển tuần tự, điều khiển nối tiếp (liên tiếp)/Điều khiển trợ động          Cascade control

49      Folgeschneidwerkzeug   Dụng cụ cắt nối tiếp       Progressive cutting tool

50      Folgeverbundwerkzeug  Dụng cụ dập cắt hỗn hợp liên tục     Progressive compound tool

51      Förderband Băng chuyền        Conveyor belt

52      Fördermittel         Phương tiện vận chuyển         Means of conveyance

53      Formatieren          Định dạng   Formatting

54      Formdrehen          Tiện định hình      Form-turning

56      Formen (Einformen).     Mẫu đúc     Moulding

57      Formmessgeräte   Máy đo hình dạng          Form-measuring instruments

58      Formpressen        Ép tạo hình Compression moulding

59      Formprüfung        Kiểm định hình dạng     Form checking

60      Formschluss-Verbindungen     Kết nối bằng khớp         Positive joints

61      Formtoleranzen    Dung sai hình dạng        Tolerances of form

62      Formverfahren     Phương pháp tạo hình   Moulding processes

63      Fräsen         Phay  Milling

64      Fräseraufnahmen Giá đỡ dao phay/cône morse   Milling cutter holders

65      Fräsmaschinen     Máy phay   Milling machines

67      Fräsprobleme       Các vấn đề khi phay      Milling problems

68      Fräsverfahren       Các phương pháp phay Milling technigues

69      Fräswerkzeuge     Các dụng cụ phay Milling tools

70      Freiformen  Tạo hình tự do     Free forming

71      Freilaufkupplung Ly hợp chạy không, khớp ly hợp động cơ tự do, khớp ly hợp một chiêdu, khớp ly hợp vượt tư do/Ly hợp chạy cầm chừng, Ly hợp chạy tự do      Overrun clutch

72      Freiwinkel   Góc thoát    Clearance angle

73      Fremdatom Nguyên tử lạ         Foreign atom

74      Freguenz     Tần số        Freguency

75      Freguenzumrichter         Bộ biến tần          Freguency converter

76      Frischen von Stahl         Tinh luyện thép   Refining of steel

77      Frontdrehmaschinen      Máy tiện mặt trước (măt đẩu)/Máy tiện có vị trí mâm ở phía trước Front-operated lathes

78      Fügen          Kết nối, ghép nối  Jointing

79      Fügen, hydraulisches     Nối, thủy lực        Jointing, hydraulic

80      Fügen, Längseinpressen Kết nối, ép theo chiều doc       Jointing, longitudinal press-fit joints

81      Fügen, Schnappverbindungen Kết nối, kết nối cắm nhanh (mấu nối chup)/Kết nối cắm, ráp nối vào khớp Jointing, snap connections

82      Fühlhebelmessgeräte      Dụng cụ đo có đầu dò đòn bẩy         Feeler gauges

83      Führungen  Cơ cấu dẫn hướng, thanh trượt, thanh dẫn hướng         Guiding mechanisms

84      Funkenerosives Schneiden      Gia công định hình bằng tia lửa điện/Cắt bằng tia điện          Spark-erosive cutting

85      Funkenrosives Senken   Khóet lỗ, tiện rãnh trong bằng tia lửa điện Spark-erosive countersinking

86      Funktionseinheiten bei Maschinen    Đơn vị chức năng của máy      Functional units of machines

87      Funktionseinheiten zum Stützen undTragen        Đơn vị chức năng đỡ và mang/Các khối chức năng tựa và đỡ       Functional units of bearing and support

88      Funktionsgleichung        Phương trình hàm/Phương trình chức năng function eguation

89      Funktionspläne    FUP (Funktionsplan) là một ngôn ngữ sử dụng biểu đồ chức năng để thể hiện các quy trình trong tự động hóa (Điều khiển lôgic lập trình)         Function charts