Hình: Quy trình sản xuất của C*Traffordgold
Các từ trong hình:
-wheat intake: bể chứa bột mì
-silo: thùng chứa
-cleaning: làm sạch
-dry milling: nghiền nhuyễn (dạng khô)
-flour: bột
-bran: cám
-dough mixing: nhào, trộn hỗn hợp
-food, drink & pharma sector: thực phẩm, nước uống, dược phẩm
-wet separation: phân tách vật liệu ẩm
-glucose refinery: đường Glucose
-glucose syrups: dung dịch đường Glucose
-unrefinable starch & fibres: sợi và bột thô
-vital wheat gluten pellets: bột mì chứa gluten
-bakery sector: sản xuất bánh mì
-specialist animal feed: thực phẩm dành cho động vật
-fermentation and distillation: lên men và chưng cất
-alcohol: nước uống có cồn
-syrup: nước xi rô
-blender pellets: trộn bột
-moist feed: làm ẩm