Home Thời trang Thuật ngữ tiếng Anh thời trang

Thuật ngữ tiếng Anh thời trang

8,234 views
0
LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM – SEAMS & STICHING
tienganhthoitrang
LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM SEAMS & STICHING
Bung đường chỉ may Open seam
Lai không thẳng Uneven hem
Xăm lai bị bỏ mũi Skip blind stitch
Có lỗ kim Needle holes or cuts
Đường may bị dúm lai Gmt. Part caught in seam
Đường may bị xoắn ,nhăn Seams twstd. pukrd.or pltd
Mũi kim dày mỏng St.tnsn.to loose or tight
Không đính bọ Stitch not back tacked
Mí may chưa làm sạch,le mí Raw edges
Mật độ kim dày Stiching density
Đường may sửa bị xấu Poor quality seam repair
Không cuốn viền Piecing/joining of binding
Sai màu Monofilament or wrong color
Không xăm lai Hem not blind stitched
Diễu bị xụp mũi Broken top stitch
May diễu bị sai Incorrect basting stitch
Đáp không đính chỉ Facing not tacked
Túi 2 bên cao thấp High/low pockets
Canh sọc/cắt sai sọc Plais dist/incorrect cut
Lai lót bị sai Lining hem incorrect
Đánh bọ sai Bar tack problems
May dư chi tiết Sewn in waste
May bị chồng mũi Crack stitch showing
Nhấn ben sai Dart/pleat sewn incorrect
Dùng phụ liệu hư Pressorfoot/feeder damage
HOÀN THÀNH,ỦI Finishing & pressing
Bị cháy/vết cháy sém Burned or scorched
Có dấu ủi(đè quá mạnh khi ủi) Hard finish(overpressed)
Bị giãn hoặc bị méo Stretched or distorted
Quá nhăn Excessive wrinkle
Chỉnh sửa quá xấu Poor mending repair
Có nếp gấp cố định Permanent wrinkles
ủi xấu Pressed poorly
Không cắt chỉ Excessive threads untrim
Ép keo không chính xác Improper fusing
ủi không đúng Incorrect pressing
Độ ph quá cao Ph too high
NHÃN,THẺ BÀI XUẤT HÀNG LABELS H/T SHIPING
Thiếu thẻ bài Hangtag omitted
Đính thẻ bài không chắc chắn h/t insecurely attached
Dùng thẻ bài sai,không đúng mã Wrong h/t used
Gắn nhãn bị sai Wrong labels/contend/care
Vị trí đặt nhãn lớn hơn ¼” Labels location > ¼”
Dùng chỉ dày may nhãn Labels sewn monofilament
Chỉ không tiệp màu nhãn Labels thread not matching
Nhãn gắn không thẳng bị nhăn Labels sew uneven,puckered
Thiếu nhãn hoặc gắn nhãn không chắc Labels omitted or insecure
Gắn nhãn sai kích cỡ Wrong size on labels
Bao nhựa bị dơ Change dirty plastic bag
Nhãn bị hư,chất lượng xấu Damaged label
Sai móc treo Wrong hangers
Dán miệng bao sai Wrong fold for bag
Dán nhãn số(size sticker) bị sai Wrong h/t placement
Thiếu nút phụ Extra button omitted
Thẻ bài bị sai tên Wrong spelling or group name
Đặt sai vị trí của bao nút phụ Wrong button bag placement
Không sắp xếp ngay ngắn No sorted correctly
Sai mã vach trên thẻ bài Wrong bar code # on h/t
Mã vạch bị mờ không rõ Bar code no readable
Mã vạch mờ,máy scan không đọc được Failed scangrade bar code
Có lỗ trên thẻ bài Holes from h/t
Thẻ bài in bị hư Defective printing h/t
Lẫn lộn mã hàng Mixed styles(m/p)
Hở miệng/bao ny lon bị ngắn Open/short  poly bags
Kẹp/ dấu của móc/độ bóng Clip/hanger marks/shines
Sai giá bán lẻ trên thẻ bài Wrong sugg.retail price
Đóng hàng nhiều hơn sức chưa container Over packed containers
Dùng số dán sai Wrong flasher used
Dùng sai cở trên móc treo Wrong size strip used
Thiếu số dán trên bao upc Missing upc sticker
Sai mã trên thẻ bài Wrong department code on h/t
Thiếu móc treo Missing hanger
TÚI VÀ NẸP TÚI POCKET & PLATKETS
Vị trí đặt túi bị sai Wrong location
Túi may xấu Shaped poorly
Tra túi bị cong Set or sewn crooked
Kích cỡ túi bị sai Wrong size or shape
Nắp túi bị nghiêng Slanted pocket flaps
Túi không cân,bị lệch Unbalanced pockets
Dài nẹp túi không thẳng Uneven placket length
Xếp ly ở góc túi Pleat at corner of plkts
Nẹp túi bị cong Crooked placket
Góc nắp túi bị cộm Lump at corner of pockets
Có lỗ ngay góc túi holes at corner of pocket
Nhăn quanh túi Puckering around pockets
CỔ VÀ CỬA TAY COLLAR & CUFFS
Cổ bị nhăn Puckered collars
Nhọn la cổ không đồng đều Collar point not uniform
Nhăn/diễu bị cong Puckered /crooked top stitch
Cửa Tay bị vặn Twisted cuff
Lai tay không thẳng Uneven cuff at bottom
Thiếu keo cổ Insufficient elastisity
Không tròn cổ Loop on collar
Cổ không đẹp/bị nhăn Puckered /poor neck shape
Nhọn cổ không đẹp,xấu Unfinished collar point
CÀI ÁO CLOSURES
Thiếu nút Buttons missing
Nút không đúng cở li nút Buttons misaligned
Gắn nút không chặt Buttons not sewn securely
Sai kích cỡ,sai loại hoặc sai màu Wrong size,type or color
Thiếu khuy nút Buttonhole omitted
Khuy nút phụ/không cắt Extra buttonhole/uncut
Sai cỡ khuy Wrong size buttons or rivets
Nút hoặc đinh tán bị bể Cracked buttons or rivets
Nút bóp bị hư hoặc không đóng được Def.snap or fastener
Gắn sai dây kéo Improper zipper setting
Răng dây kéo bị hư Def. Zipper slider/stop

Tham khảo từ thietkerap.com

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%