LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM – SEAMS & STICHING
| LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM | SEAMS & STICHING |
| Bung đường chỉ may | Open seam |
| Lai không thẳng | Uneven hem |
| Xăm lai bị bỏ mũi | Skip blind stitch |
| Có lỗ kim | Needle holes or cuts |
| Đường may bị dúm lai | Gmt. Part caught in seam |
| Đường may bị xoắn ,nhăn | Seams twstd. pukrd.or pltd |
| Mũi kim dày mỏng | St.tnsn.to loose or tight |
| Không đính bọ | Stitch not back tacked |
| Mí may chưa làm sạch,le mí | Raw edges |
| Mật độ kim dày | Stiching density |
| Đường may sửa bị xấu | Poor quality seam repair |
| Không cuốn viền | Piecing/joining of binding |
| Sai màu | Monofilament or wrong color |
| Không xăm lai | Hem not blind stitched |
| Diễu bị xụp mũi | Broken top stitch |
| May diễu bị sai | Incorrect basting stitch |
| Đáp không đính chỉ | Facing not tacked |
| Túi 2 bên cao thấp | High/low pockets |
| Canh sọc/cắt sai sọc | Plais dist/incorrect cut |
| Lai lót bị sai | Lining hem incorrect |
| Đánh bọ sai | Bar tack problems |
| May dư chi tiết | Sewn in waste |
| May bị chồng mũi | Crack stitch showing |
| Nhấn ben sai | Dart/pleat sewn incorrect |
| Dùng phụ liệu hư | Pressorfoot/feeder damage |
| HOÀN THÀNH,ỦI | Finishing & pressing |
| Bị cháy/vết cháy sém | Burned or scorched |
| Có dấu ủi(đè quá mạnh khi ủi) | Hard finish(overpressed) |
| Bị giãn hoặc bị méo | Stretched or distorted |
| Quá nhăn | Excessive wrinkle |
| Chỉnh sửa quá xấu | Poor mending repair |
| Có nếp gấp cố định | Permanent wrinkles |
| ủi xấu | Pressed poorly |
| Không cắt chỉ | Excessive threads untrim |
| Ép keo không chính xác | Improper fusing |
| ủi không đúng | Incorrect pressing |
| Độ ph quá cao | Ph too high |
| NHÃN,THẺ BÀI XUẤT HÀNG | LABELS H/T SHIPING |
| Thiếu thẻ bài | Hangtag omitted |
| Đính thẻ bài không chắc chắn | h/t insecurely attached |
| Dùng thẻ bài sai,không đúng mã | Wrong h/t used |
| Gắn nhãn bị sai | Wrong labels/contend/care |
| Vị trí đặt nhãn lớn hơn ¼” | Labels location > ¼” |
| Dùng chỉ dày may nhãn | Labels sewn monofilament |
| Chỉ không tiệp màu nhãn | Labels thread not matching |
| Nhãn gắn không thẳng bị nhăn | Labels sew uneven,puckered |
| Thiếu nhãn hoặc gắn nhãn không chắc | Labels omitted or insecure |
| Gắn nhãn sai kích cỡ | Wrong size on labels |
| Bao nhựa bị dơ | Change dirty plastic bag |
| Nhãn bị hư,chất lượng xấu | Damaged label |
| Sai móc treo | Wrong hangers |
| Dán miệng bao sai | Wrong fold for bag |
| Dán nhãn số(size sticker) bị sai | Wrong h/t placement |
| Thiếu nút phụ | Extra button omitted |
| Thẻ bài bị sai tên | Wrong spelling or group name |
| Đặt sai vị trí của bao nút phụ | Wrong button bag placement |
| Không sắp xếp ngay ngắn | No sorted correctly |
| Sai mã vach trên thẻ bài | Wrong bar code # on h/t |
| Mã vạch bị mờ không rõ | Bar code no readable |
| Mã vạch mờ,máy scan không đọc được | Failed scangrade bar code |
| Có lỗ trên thẻ bài | Holes from h/t |
| Thẻ bài in bị hư | Defective printing h/t |
| Lẫn lộn mã hàng | Mixed styles(m/p) |
| Hở miệng/bao ny lon bị ngắn | Open/short poly bags |
| Kẹp/ dấu của móc/độ bóng | Clip/hanger marks/shines |
| Sai giá bán lẻ trên thẻ bài | Wrong sugg.retail price |
| Đóng hàng nhiều hơn sức chưa container | Over packed containers |
| Dùng số dán sai | Wrong flasher used |
| Dùng sai cở trên móc treo | Wrong size strip used |
| Thiếu số dán trên bao upc | Missing upc sticker |
| Sai mã trên thẻ bài | Wrong department code on h/t |
| Thiếu móc treo | Missing hanger |
| TÚI VÀ NẸP TÚI | POCKET & PLATKETS |
| Vị trí đặt túi bị sai | Wrong location |
| Túi may xấu | Shaped poorly |
| Tra túi bị cong | Set or sewn crooked |
| Kích cỡ túi bị sai | Wrong size or shape |
| Nắp túi bị nghiêng | Slanted pocket flaps |
| Túi không cân,bị lệch | Unbalanced pockets |
| Dài nẹp túi không thẳng | Uneven placket length |
| Xếp ly ở góc túi | Pleat at corner of plkts |
| Nẹp túi bị cong | Crooked placket |
| Góc nắp túi bị cộm | Lump at corner of pockets |
| Có lỗ ngay góc túi | holes at corner of pocket |
| Nhăn quanh túi | Puckering around pockets |
| CỔ VÀ CỬA TAY | COLLAR & CUFFS |
| Cổ bị nhăn | Puckered collars |
| Nhọn la cổ không đồng đều | Collar point not uniform |
| Nhăn/diễu bị cong | Puckered /crooked top stitch |
| Cửa Tay bị vặn | Twisted cuff |
| Lai tay không thẳng | Uneven cuff at bottom |
| Thiếu keo cổ | Insufficient elastisity |
| Không tròn cổ | Loop on collar |
| Cổ không đẹp/bị nhăn | Puckered /poor neck shape |
| Nhọn cổ không đẹp,xấu | Unfinished collar point |
| CÀI ÁO | CLOSURES |
| Thiếu nút | Buttons missing |
| Nút không đúng cở li nút | Buttons misaligned |
| Gắn nút không chặt | Buttons not sewn securely |
| Sai kích cỡ,sai loại hoặc sai màu | Wrong size,type or color |
| Thiếu khuy nút | Buttonhole omitted |
| Khuy nút phụ/không cắt | Extra buttonhole/uncut |
| Sai cỡ khuy | Wrong size buttons or rivets |
| Nút hoặc đinh tán bị bể | Cracked buttons or rivets |
| Nút bóp bị hư hoặc không đóng được | Def.snap or fastener |
| Gắn sai dây kéo | Improper zipper setting |
| Răng dây kéo bị hư | Def. Zipper slider/stop |
Tham khảo từ thietkerap.com









