Home Thời trang Tiếng Anh chuyên ngành may

Tiếng Anh chuyên ngành may

19,741 views
0
LỖI MÀU-WRONG COLLOR
Color-Scheme-Fall-Fashion
LỖI MÀU WRONG COLLOR
Khác màu Shading(color difference)
Khác màu mẫu Wrong design or color
Lem màu, chảy màu Excessive crocking
Vải bị tưa sợi Stop marks
Chấm in nhỏ Printing spots
Nhộm bị dơ Dyeing staining
Vải bị nhăn chéo góc Diagonal crease
Vải bị nhăn Peach crease
Khác sợi dệt Starch fly
Khác vải mẫu Off pattern
Các chi tiết khác màu Shade winthin garment
Khác màu viền Shaded trim
Khác màu bên trong Shade interior parts
Có vết nhuộm Dye streaks
Khác màu giữa các sản phẩm Shading gmt. To gmt.
Tẩy bleading
Dính chất tẩy Bleach stains
Sai mã màu Wrong shade code
Màu không chuẩn Shade no to standard
Bạc màu fading
LỖI DO VỆ SINH CLEANLINESS
Dính dầu,vượt quá 1/8” Oil,stains 1/8”+ diameter
Có mùi hôi Undersireable odor
Hàng bị ướt Wet garment
Có dấu phấn may Chalk marks
Tẩy xóa hàng Gum residue
stains
Tẩy nhiều có chấm hư Spot cleaning abrasion
Làm dơ sợi vải Lint contamination
Làm dơ chỉ Thread contamination
Có bọ hóng làm dơ hàng Insect contamination
LỖI DO CÁC CHI TIẾT CÔNG ĐOẠN MAY COMPONENT/ASSEMBLY
Thiếu chi tiết Missing parts
Thiếu công đoạn Missing operation
Bị xoắn, bị biến dạng Part twist,distorted plt
Các chi tiết lớn hơn thong số ¼” Misaligned parts >1/4”
Hư các passant Belt loops defective
Lót gắn không đúng Lining not tacked correctly
Lót bị nhăn Lining shrunk
Không khớp sọc Stripes not matching
Sọc caro không khớp Checks not matching
Viền không khớp Piping not matching
Lót quá ngắn hoặc quá dư Lining too tight or too full
Bị sai kích cỡ /đệm vai Wrong size/type shoulder pad
Nẹp ve áo quá xấu Poorly shaped lapels
Thiếu các bộ phận lien quan với nhau Miss match parts
Thiếu viền khuy viền Missing beads/pearl/etc
Thân trước không thẳng,méo Uneven fronts
May sai viền,khuy viền Defective beads/pearls/etc
Lỏng viền,khuy viền Loose beads/pearls/etc
Rập  không khớp Pattern not matched
Hư khóa dán băng dính Defective velcro
Đặt sai vị trí đệm vai Wrong sh. Pad placement
Túi không kín Smiling pockets
Hàng bị giựt lên Garment hiking up
Ép keo không dính Fusing delamination
Không dùng( thiếu móc treo) Do not use(missing hangers)

Tham khảo từ thietkerap.com