LỖI MÀU-WRONG COLLOR
| LỖI MÀU | WRONG COLLOR |
| Khác màu | Shading(color difference) |
| Khác màu mẫu | Wrong design or color |
| Lem màu, chảy màu | Excessive crocking |
| Vải bị tưa sợi | Stop marks |
| Chấm in nhỏ | Printing spots |
| Nhộm bị dơ | Dyeing staining |
| Vải bị nhăn chéo góc | Diagonal crease |
| Vải bị nhăn | Peach crease |
| Khác sợi dệt | Starch fly |
| Khác vải mẫu | Off pattern |
| Các chi tiết khác màu | Shade winthin garment |
| Khác màu viền | Shaded trim |
| Khác màu bên trong | Shade interior parts |
| Có vết nhuộm | Dye streaks |
| Khác màu giữa các sản phẩm | Shading gmt. To gmt. |
| Tẩy | bleading |
| Dính chất tẩy | Bleach stains |
| Sai mã màu | Wrong shade code |
| Màu không chuẩn | Shade no to standard |
| Bạc màu | fading |
| LỖI DO VỆ SINH | CLEANLINESS |
| Dính dầu,vượt quá 1/8” | Oil,stains 1/8”+ diameter |
| Có mùi hôi | Undersireable odor |
| Hàng bị ướt | Wet garment |
| Có dấu phấn may | Chalk marks |
| Tẩy xóa hàng | Gum residue |
| dơ | stains |
| Tẩy nhiều có chấm hư | Spot cleaning abrasion |
| Làm dơ sợi vải | Lint contamination |
| Làm dơ chỉ | Thread contamination |
| Có bọ hóng làm dơ hàng | Insect contamination |
| LỖI DO CÁC CHI TIẾT CÔNG ĐOẠN MAY | COMPONENT/ASSEMBLY |
| Thiếu chi tiết | Missing parts |
| Thiếu công đoạn | Missing operation |
| Bị xoắn, bị biến dạng | Part twist,distorted plt |
| Các chi tiết lớn hơn thong số ¼” | Misaligned parts >1/4” |
| Hư các passant | Belt loops defective |
| Lót gắn không đúng | Lining not tacked correctly |
| Lót bị nhăn | Lining shrunk |
| Không khớp sọc | Stripes not matching |
| Sọc caro không khớp | Checks not matching |
| Viền không khớp | Piping not matching |
| Lót quá ngắn hoặc quá dư | Lining too tight or too full |
| Bị sai kích cỡ /đệm vai | Wrong size/type shoulder pad |
| Nẹp ve áo quá xấu | Poorly shaped lapels |
| Thiếu các bộ phận lien quan với nhau | Miss match parts |
| Thiếu viền khuy viền | Missing beads/pearl/etc |
| Thân trước không thẳng,méo | Uneven fronts |
| May sai viền,khuy viền | Defective beads/pearls/etc |
| Lỏng viền,khuy viền | Loose beads/pearls/etc |
| Rập không khớp | Pattern not matched |
| Hư khóa dán băng dính | Defective velcro |
| Đặt sai vị trí đệm vai | Wrong sh. Pad placement |
| Túi không kín | Smiling pockets |
| Hàng bị giựt lên | Garment hiking up |
| Ép keo không dính | Fusing delamination |
| Không dùng( thiếu móc treo) | Do not use(missing hangers) |
Tham khảo từ thietkerap.com









