TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY
| I | Nguyên liệu hư hỏng không đạt | Material defects/Damages |
| 1 | Rách ,lỗ,hoặc vết cắt | Rips,holes or cuts |
| 2 | Đứt,kẹt chỉ | Drops,tuck stiches |
| 3 | Vết bẩn ,dơ | Staining/soil |
| 4 | Vết dầu | Oil staining |
| 5 | Vết giặt tẩy | Washing staining |
| 6 | Chấm nhỏ | Dyeing spots |
| 7 | Gãy ngang,giãn và thắt nút | Snags,pulls & knots |
| 8 | Se chỉ dài hơn 1/8” | Slubs more than 1/8” |
| 9 | Đường kim | Needle lines |
| 10 | Xếp li cố định /vải | Permanent creasea/fabric |
| 11 | Sọc(sớ thẳng)/ dợn hơn 0.75% | Bowing stripes/0.75 % up |
| 12 | Trơn (sớ thẳng) / dợn hơn 1.5 % | Bowing solid/ 1.5 % up |
| 13 | Sọc (sớ ngang)/ dợn hơn 3 % | Tourq. Stripes/1.5 % up |
| 14 | Trơn ( sớ ngang) dợn hơn 3 % | Tourq. Solid 3 % up |
| 15 | Dầy ,mỏng | Thick & thin |
| 16 | Vải dựng ngược chiều | Def. nap direc. Or grain |
| 17 | Thêu hư | Embroidered defect |
| 18 | Hư ở lai | Rib bottom defect |
| 19 | Sau khi sử lý hóa chất | After treatment abrasion |
| 20 | Mũi không đều | Stitch distortion |
| 21 | Logo bị hư | Defective logo |
| 22 | Hư phần in | Defective print |
| 23 | Vết dơ trên vải | Fabric flaws |
| 24 | Lỗi vải giả da | Defective leather |
| 24 | Xù lông vải | pilling |
| 25 | Bong sợi | Broken yarn |
| 26 | Xoắn đường may | Torquing/seam twist |
| 27 | Có dấu gấp | Fold marks |
| 28 | Bị dợn sóng | Weaving bar |
| 29 | Khổ vải bị gấp | Warp line/reed mark |
| 30 | Bị rối | knots |
| 31 | Lỗi sợi | Weaving mark |
| 32 | Bung chỉ | Thread out |
| 33 | Bung sợi | Foreign yarn |
| 34 | Se sợi | Slub/nep |
| 35 | Khác màu vải | Sreen difference/shade bar |
| 36 | Nếp gấp nhỏ | Reduction crease |
| 37 | Có độ dày hơn | Double ends |
| 38 | Có độ mỏng hơn | Fine ends |
theo thietkerap.com









