Rocker arms : Cò mổ
Rocker shaft : Trục cò mổ
Push rods :cần đẩy
Tappet : đệm đẩy
Oil gallaries : đường dầu
Timing chain tensioner: bộ căng dây xich truyền động trục cam.
Crankshaft: trục cam
Drive shaft( power pump): trục dẫn động bơn nhớt.
Oil pan (sump): máng dầu
Pump(circulates) : bơm dầu( lưu chuyển dầu)
Floating oil intake and screen: phao hút dầu và lưới lọc
Oil fliter : lọc nhớt
Oil gauge: đồng hồ đo áp lực dầu
Cylinder head : Nắp quy lát
Valves: xú páp