Home Vật liệu TÊN MỘT SỐ LOẠI GẠCH TRONG TIẾNG ANH

TÊN MỘT SỐ LOẠI GẠCH TRONG TIẾNG ANH

18,691 views
0

– Acid brick: Gạch axit

– Acid resisting brick: Gạch chịu axit

– Adobe brick: Gạch mộc/ Gạch không nung

Gạch mộc/ Gạch chưa nung
Gạch mộc/ Gạch không nung

– Air brick/ Air-dried brick: Gạch phơi ngoài trời

– Alumina brick: Gạch Alumin

– Alumino-silicate brick: Gạch Alumin Silicat

– Aluminous fire brick: Gạch nhôm ôxit

– Baked brick: Gạch nung

– Bauxite brick: Gạch bôxit

– Calcareous brick: Gạch đá vôi

– Concrete brick: Gạch bê tông

– Diatomite brick: Gạch chịu lửa

– Enameled brick: Gạch men