Home Vật liệu TÊN MỘT SỐ LOẠI GẠCH TRONG TIẾNG ANH

TÊN MỘT SỐ LOẠI GẠCH TRONG TIẾNG ANH

19,250 views
0

– Acid brick: Gạch axit

– Acid resisting brick: Gạch chịu axit

– Adobe brick: Gạch mộc/ Gạch không nung

Gạch mộc/ Gạch chưa nung
Gạch mộc/ Gạch không nung

– Air brick/ Air-dried brick: Gạch phơi ngoài trời

– Alumina brick: Gạch Alumin

– Alumino-silicate brick: Gạch Alumin Silicat

– Aluminous fire brick: Gạch nhôm ôxit

– Baked brick: Gạch nung

– Bauxite brick: Gạch bôxit

– Calcareous brick: Gạch đá vôi

– Concrete brick: Gạch bê tông

– Diatomite brick: Gạch chịu lửa

– Enameled brick: Gạch men

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%