2.Shingle: lợp mái, ngói
3. Level: độ cao
4. Hard hat: mũ cứng
5. Builder: người xây dựng, chủ thầu
6. Blueprints: bản thiết kế nhà, có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy xanh, kế hoạch chi tiết
7. Scaffold [‘skæfould] giàn giáo
8. Ladder thang
9. rung thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang
10. Cement xi măng
11. Foundation nền móng
12. Bricks gạch
13. Pick-axe xẻng
14. Construction worker công nhân xây dựng
15. Shovel [‘∫ʌvl] cái xẻng
16. Board bản, bảng, tấm ván
17. Linesman thợ đường dây
18. Cherry picker ống cứu kẹt mỏ
19. Cone hình nón
20. Flag cờ
21.Barricade [,bæri’keid] vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
22. Jackhammer [‘dɔæk,hæmə] búa chèn; búa khoan
23. Wheelbarrow [‘wi:l,bærou] xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá)
24. Center divider vách ngăn giữa
25. Cement mixer xe trộn xi măng
26. Backhoe máy đào lùi
27. Bulldozer [‘buldouzə] xe ủi đất