Home Xây dựng Tiếng Anh cấu kiện ngầm

Tiếng Anh cấu kiện ngầm

19,971 views
0

TUNDERGROUND WORKS : Cấu kiện Ngầm

Ground, ground level : Mặt đất

Underground structure : Kết cấu Ngầm

Drainage system : Hệ thống thoát nước

Drain: Mương hoặc ống thoát nước

Rainwater sewer : Cống thoát nước mưa

Sewer : Ống cống

Culvert : Ống cống lớn, thường là BTCT

Sewerage : Hệ thống cống

Sewer appurtenances : Cấu kiện kèm theo ống

Sewer pipe : Ống cống

Catch pit : Hố ga

Sump : Hố nước thải

Manhole : Hố thăm

Inspection chamber : Hố thăm

Valve chamber : Hố van lớn

Diversion chamber : Hố đổi dòng chảy nước thải

Diversion valve : Van đổi dòng chảy

Septic tank : Hố xí tự hoại

Cesspool : Hố tiêu nước thải (không xử lý)

Seepage pit : Hố thấm nước thải đã xử lý

Concrete encasement : Khối bê tông bảo vệ ống

Junction box : Hố nối cáp Ngầm

Earth/ ground lightning protection pit :

Sand bet : Lớp đệm cát

Hard-core layer : Lớp đệm gạch lót

Pile : Cọc, cừ

Cajuput pile; cajeput pile : Cừ tràm

Reinforced concrete pile : Cừ BTCT

Metal pipe pile : Cừ ống thép

Sheet metal pile : Cừ bản thép

Caisson : Cọc nhồi, buồng kín thi công dưới nước

Wick drain : Cọc bấc thấm (thoát nước theo phương đứng)

Barrette pile : Cọc nhồi mặt cắt chữ nhật

Pile cap : Móng liên kết các đầu cọc

Diaphragm wall : Tường bao tầng hầm bằng BTCT

Foundation : Móng

Footing : Móng cột độc lập

Strap footing : Móng băng

Strap footing beam : Dầm móng băng

Strip footing : Móng dài, móng tường

Raft foundation = Mat foundation : Móng bè

Stump : Cổ cột ( từ móng lên đà kiềng )

Ground beam : Đà kiềng

SCAFFOLDING

Scaffold : Một bộ khung giàn giáo đủ bộ

Scaffolding : 1. Giống Scaffold ; 2. Hệ thống giàn giáo

Single scaffold : Một khung giàn đơn

Một scaffolding có 2 single scafolds

Steel scaffolding : Bộ giàn giáo sắt (thép)

Scaffold tower : Bộ tháp giàn giáo sắt

Diagonal brace (of a scaffold ) : Giằng chéo (của một bộ khung giàn) ENGLISH FOR CONSTRUCTION

Scaffold platform : Tấm bản théo trên bộ khung giàn

Castor wheel : Bánh xe chân giàn

Prop : Thanh chống đứng giàn giáo

Base plate : Tấm đế dưới thanh chống

Steel tube; steel pipe : Ống sắt (thép)

Upright : Thanh đứng

Ledger : Thanh ngang

Transom : Thanh ngang

Wood scaffolding : Giàn giáo gỗ

Wood prop : Cây chống gỗ

Wood foot-plate/ sole plate : Tấm ván đặt trên giàn giáo gỗ

a-shape wood ladder : Thang gỗ chữ A

standard single scaffold dimensions : Kích thước một khung giàn đơn tiêu chuẩn

(width : 1.220m; height : 1.700m) ( chiều rộng :1.220m; chiều cao :1.700m)

Standard length of a scaffold set : Chiều dài của một bộ khung giàn giáo tiêu chuẩn

(either 1.830m or 1.600m) (hoặc là 1.830m hoặc là 1.600m)

Coupler for upright tube : Măng sông nối ống chống đứng

Joint pin for upright tube : Chốt bộ nối ống chống đứng

Guard rail : Lan can thành giàn

Cat ladder : Thang kỹ thuật, thang đơn giản

Rung : Thanh thép tròn bậc thang của thang kỹ thuật