Fabric………………………………………………………….. Vải bọc nệm
Fabricated bridge ……………………………………… Cẩu lắp ghép
Fabrication, Manufaction……………………………. Chế tạo, sản xuất
Fabrications………………………………………………… Lắp dựng
Fabrics ……………………………………………………….. Vải bọc nệm
Face mask ………………………………………………… Mặt nạ
Face mask filter………………………………………….. Bộ lọc của mặt nạ phòng độc
Facede ………………………………………………………. Kiến trúc mặt đứng bên ngoài
Factor of safety ………………………………………….. Hệ số an toàn
Factor relating to ductility …………………………… Hệ số tính dẻo
Factor relating to operational importance … Hệ số tầm quan trọng hoạt động
Factor relating to redundancy …………………… Hệ số hiệu ứng dư
Factored Load ……………………………………………. Tải trọng đã nhân hệ số
Factored load …………………………………………….. Tải trọng đã nhân hệ số
Factored moment ………………………………………. Moment đã nhân hệ số
Factored resistance …………………………………… Sức kháng đã nhân hệ số
Factored shear force …………………………………. Lực cắt đã nhân hệ số
Failing load ………………………………………………… Tải trọng phá hủy
Failure ……………………………………………………….. Phá hoại
Failure surface …………………………………………… Mặt phá hoại
Failure, fatigue……………………………………………. Phá hoại mỏi
False portal ………………………………………………… Cửa hầm giả
Fan beam ………………………………………………….. Chùm tia hình quạt
Fascia beam ……………………………………………… Dầm có cánh
Fascia girder………………………………………………. Dầm biên
Fastening……………………………………………………. Lắp ghép
Fastening angle …………………………………………. Thép góc gia cố
Fastening pin (to bolt) ………………………………… Chốt ngang(lắp chốt ngang)
Fasterners and adhesives …………………………. Chất làm cứng và keo dính
Fat Slab………………………………………………………. Bản phẳng
Fatigue analysis ……………………………………….. Phân tích mỏi
Fatigue and fracture …………………………………. Mỏi và giòn
Fatigue failure ……………………………………………. Phá huỷ do mỏi
Fatigue limit state ……………………………………… Trạng thái giới hạn mỏi
Fatigue strength …………………………………………. Cường độ chịu mỏi
Fatigue test ……………………………………………….. Thí nghiệm mỏi
Fatigue test machine………………………………….. Máy thử mỏi
Fatigue testing …………………………………………… Thử nghiệm về mỏi
Feasibility study report ………………………………. Báo cáo nghiên cứu khả thi
Feeder skip ………………………………………………… Thùng tiếp liệu
Felt …………………………………………………………….. Phớt
Fence …………………………………………………………. Bờ rào, tường rào
Fender beam …………………………………………….. Dầm chắn
Ferrocement ………………………………………………. Xi măng lưới thép
Ferry …………………………………………………………… Phà
FF & E purchasing/insta……………………………… Mua và lắp đặt hệ thống chữa cháy
FF & E services…………………………………………… Dịch vụ chữa cháy
FF and E installation administration…………… Quản lý lắp đặt hệ thống chữa cháy
Fiber, extreme compression ……………………… Thớ chịu nén ngoài cùng
Fiber, extreme tension ………………………………. Thớ chịu kéo ngoài cùng
Fiber-reinforced Concrete………………………….. Bêtông cốt sợi phân tán
Fibrous concrete ………………………………………… Bêtông cốt sợi
Fibrous concrete ………………………………………… Bêtông cốt sợi
Fibrous concrete…………………………………………. Bêtông cốt sợi
Fictitious load …………………………………………….. Tải trọng ảo
Field connection…………………………………………. Mối nối ở hiện trường
Field connection ………………………………………… Mối nối ở hiện trường
Field connection use high strength bolt …….. Mối nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao
Field connection use high strength bolt …….. Mối nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao
field engineering ……………………………………….. Kỹ thuật công trường
Field engineering ………………………………………. Kỹ thuật công trường
Field investigation ……………………………………… Khảo sát hiện trường
Field of application ……………………………………. Phạm vi áp dụng
Field test …………………………………………………….. Thử nghiệm tại hiện trường
Field-cured Cylinders ………………………………… Mẫu trụ, bảo dưỡng tại hiện trường
Figure stability ……………………………………………. Độ ổn định hình dấng
Fild-weld…………………………………………………….. Hàn tại công trường
Fill ………………………………………………………………. Đắp đất
Fill,earth fill…………………………………………………. Đất đắp trên vòm bản
Filler……………………………………………………………. Chất độn thêm vào
Filler …………………………………………………………. Bột khoáng
Filter …………………………………………………………… Cái lọc
Filter underains and media ……………………….. Ống thoát nước ngầm có lọc và vật liệu
Final design ……………………………………………….. Thiết kế cuối cùng
Final prestress …………………………………………… Dự ứng suất cuối còn lại
Final Setting time ………………………………………. Thời gian ninh kết còn lại
Find by successive approximations ………….. #N/A
Fine Aggregate ………………………………………….. Cốt liệu mịn(cát)
Fine art and crafts ……………………………………… Mỹ nghệ
Fine arts and carts ……………………………………… Mỹ nghệ
Fine concrete …………………………………………….. Bê tông mịn
Fine concrete …………………………………………….. Bê tông mịn
Fine gravel …………………………………………………. Sỏi nhỏ đập vụn
Fineness ……………………………………………………. Độ mịn
Fineness modulus …………………………………….. Module độ mịn
Finish carpentry …………………………………………. Gỗ kết cấu tiền chế
Finishes ……………………………………………………… Ốp lát mặt đá
Finishes ……………………………………………………… Ốp lát mặt đá
Finishing ……………………………………………………. Công tác hoàn thiện
Finishing machine …………………………………….. Máy làm công tác hoàn thiện
Finishing nail ……………………………………………… Đinh hoàn thiện
Fire – warning device …………………………………. Thiết bị báo cháy
Fire alarm system ……………………………………… Hệ thống báo cháy
Fire Alarm System …………………………………….. Hệ thống báo cháy
Fire clay ……………………………………………………… Sét mịn
Fire engine ………………………………………………… Xe cứu hỏa, xe chữa cháy
Fire hydrant………………………………………………… Trụ cứu hỏa
Fire prctection system ……………………………….. Hệ thống PCCC
Fire protection ……………………………………………. Phòng hoả, phòng cháy chữa cháy
Fire protection specialities …………………………. Thiết bị phòng hỏa
Fire Pump ………………………………………………….. Máy bơm chữa cháy
Fire resistance …………………………………………… Độ bền chịu lửa
Fire retardant ……………………………………………… Chất cản cháy
Fire retardant ……………………………………………… Chất cản cháy
Fire station …………………………………………………. Trạm cứu hỏa
Fire suppression ……………………………………….. Hệ thống cứu hỏa
Fire suppression and supervisory system …. Các hệ cứu hoả và kiểm tra
Fire truck ……………………………………………………. Xe cứu hỏa
Fireboat : ……………………………………………………. Tàu cứu hỏa Tàu cứu hỏa
Fired …………………………………………………………… Chịu lửa
Fireman/firefighter …………………………………….. Nhân viên cứu hỏa
Fireplaces ………………………………………………….. Lò sưởi
Fireplaces and stoves ……………………………….. Lò sưởi và bếp lò
Fireproofing ……………………………………………….. Chặn lửa
Fireproofing ……………………………………………….. Chặn lửa
Fire-stopping ……………………………………………… Ngói và tấm lợp mái
Fire-stopping ……………………………………………… Ngói và tấm lợp mái
Firm ……………………………………………………………. Chắc
Firm earth ………………………………………………….. Đất chặt
First course ………………………………………………… Lớp gạch đầu tiên
First floor Second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)
Fish-bellied beam ……………………………………… Dầm bụng cá
Fix point ……………………………………………………… Mốc trắc đặc
Fix the ends of reinforcement…………………….. #N/A
Fix the ends of reinforcement…………………….. #N/A
Fixation ………………………………………………………. Giữ cho cố định
Fixation on the form …………………………………… Giữ cho cố định ván khuôn
Fixation on the form …………………………………… Giữ cho cố định ván khuôn
Fixed arch ………………………………………………….. Vòm không chốt
Fixed beam ……………………………………………….. Dầm ngàm hai đầu
Fixed bearing …………………………………………….. Gối cố định
Fixed bridge ………………………………………………. Cầu cố định
Fixed capital ………………………………………………. Vốn cố định
Fixed fire extinguishing system …………………. Hệ thống chữa cháy cố định
Fixed framed bents ……………………………………. Trụ palê cố định
Fixed load ………………………………………………….. Tải trọng cố định
Fixed sash …………………………………………………. Khung cố định
Fixture ………………………………………………………… Bộ đèn
Fixtures ………………………………………………………. Trang thiết bị
Flage thickness (web thickness) ……………….. Chiều dày của bản sườn
Flagpoles …………………………………………………… Cột cờ
Flagpoles……………………………………………………. Cột cờ
Flaked lengths of hose ………………………………. Ống mềm đã được cuộn lại
Flame ………………………………………………………… Ngọn lửa
Flammability ……………………………………………… Dễ bắt lửa
Flange reinforcement ………………………………… Cốt thép bản cánh
Flange reinforcement ………………………………… Cốt thép bản cánh
Flange rivet ………………………………………………… Đinh tán bản cánh
Flange slab ………………………………………………… Bản cánh (Mặt cắt I, J, hộp)
Flange thickness, Web thickness ………………. Chiều dày bản cánh
Flanged beam …………………………………………… Dầm có bản cánh
Flanged member ………………………………………. Cấu kiện có bản cánh
Flanged section …………………………………………. Mặt cắt có bản cánh
Flare wing wall abutment ………………………….. Mố tường cánh xiên
Flash coat ………………………………………………….. Sơn cách nước
Flashing …………………………………………………….. Tấm chống hắt nước
Flashing …………………………………………………….. Tấm chống hắt nước
Flashing and sheet metal ………………………….. Cấu kiện đặc biệt về mái nhà và phụ tùng
Flashing paint ……………………………………………. Sơn chống thấm
Flat bar ………………………………………………………. Thép dẹt
Flat bar ………………………………………………………. Thép dẹt
Flat Jack …………………………………………………….. Kích dẹt, kích thẳng
Flat jack, Pushing jack ……………………………….. Kích dẹt, kích đĩa
Flat piece (of aggregate) …………………………… Hạt cốt liệu dẹt
Flat plate ……………………………………………………. Bản phẳng
Flat Pratt girder ………………………………………….. Dầm flat mỏng
Flexible ………………………………………………………. Vật liệu dẻo
Flexible connection ……………………………………. Liên kết mềm
Flexible connector ……………………………………… Neo mềm
Flexible flexion deformation ……………………… Biến dạng do co ngót
Flexible joint ………………………………………………. Khe co giãn
Flexible pier ………………………………………………. Trụ mềm
Flexible sheath ………………………………………….. Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)
Flexible sheath ………………………………………….. Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)
Flexible steel pipe …………………………………….. Ống thếp uốn ngược
Flexural beam ……………………………………………. Dầm chịu uốn
Flexural bond stress ………………………………….. Ứng suất dính bám linh hoạt0
Flexural moment ……………………………………….. Moment uốn
Flexural rigidity ………………………………………….. Độ cứng chống uốn
Flexural stiffness ……………………………………….. Độ cứng chống uốn
Flexural strength ………………………………………… Cường độ chịu uốn
Float …………………………………………………………… Bàn xoa vữa
Floated concrete ………………………………………… Bê tông chảy lỏng
Floated concrete ………………………………………… Bê tông chảy lỏng
Floating bridge …………………………………………… Cầu phao, cầu nổi
Floating bridge dredger …………………………….. Máy đào đặt trên cầu phao
Floating caisson ………………………………………… Giếng chìm chở nổi
Floating crane ……………………………………………. Cẩu đặt trên phà
Flood ………………………………………………………….. Lũ lụt
Flood plain………………………………………………….. Bãi ngập khi lụt
Flood-stream …………………………………………….. Dòng lũ
Floor area ratio ………………………………………….. Tỉ lệ diện tích sàn
Floor beam ………………………………………………… Dầm sàn
Floor beam,tranverse beam table …………….. Dàn ngang đỡ mặt cầu
Floor slab …………………………………………………… Bản sàn
Floor system ,bridge deck ………………………… Hệ mặt cầu
Floor treatment ………………………………………….. Xử lý sàn
Flow……………………………………………………………. Dòng
Flow cone ………………………………………………….. Côn thử đọ sụt
Flow diagrams …………………………………………… Biểu đồ tiến trình
Flow factor …………………………………………………. Hệ số dòng chảy
Flow regulation, Flow regime ……………………. Chế độ chảy
Flowcontrol works ……………………………………… Công trình chỉnh dòng chảy
Fluctuating load …………………………………………. Tải trọng dao động
Fluid …………………………………………………………… Nước thải
Fluid wates treatment and disposal Equipment Thiết bị xử lý nước thải và thiết bị lọc chất thải
Fluorescent lamp ………………………………………. Đèn florence
Fluorescent method …………………………………… Phương pháp kiểm tra bằng phát quang
Flush ………………………………………………………….. Bọc mặt phẳng
Flush water ………………………………………………… Nước phun thành tia
Fly ash ……………………………………………………….. Tro bay
Fly-ash concrete ………………………………………… Bê tông bụi tro
Fly-ash concrete ………………………………………… Bê tông bụi tro
Flyover………………………………………………………… Cầu vượt qua đường
Foam concrete …………………………………………… Bê tông bọt
Foam concrete …………………………………………… Bê tông bọt
Foam gun ………………………………………………….. Ống phun bọt không khí và nước
Foam making branch ………………………………… Ống phun bọt không khí và nước
Foam or foam solution ………………………………. Bọt, hỗn hợp bọt
Foam System …………………………………………….. Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam)
Foamed concrete ………………………………………. Bêtông bọt
Folded plate ………………………………………………. Bẳn gấp nếp
Folding ………………………………………………………. Cửa xếp
Food service equipment ……………………………. Thiết bị phục vụ ăn uống
Foot bridge ………………………………………………… Cầu bộ hành
Footing ………………………………………………………. Bệ móng
Footing ………………………………………………………. Bệ móng
Footing ………………………………………………………. Bệ móng
Footing ………………………………………………………. Bệ móng
Footway ,side walk …………………………………….. Vỉa hè
Force ………………………………………………………….. Lực
Force distribution betwween … ………………….. Phân bố lực giữa
Force effects …………………………………………….. Hiệu ứng lực
Force from stream current on pier(abutment) Lực do dòng nước chảy tác dụng mố trụ
Force representative point (on the curve) Điểm biểu diễn của nội lực(Trên đò thị)
Forces due to curvature and eccentricity of truck Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
Forces on parapets ……………………………………. Lực lên lan can
Forecast …………………………………………………….. Dự báo
Forklift truck ……………………………………………….. Xe nâng, forklift
Form ………………………………………………………….. Ván khuôn
Form ………………………………………………………….. Ván khuôn
Form exterior face ……………………………………… Bề mặt ngoài của ván khuôn
Form exterior face … ………………………………….. Bề mặt ván khuôn
Form factor ………………………………………………… Hệ số hình thái
Form oil ……………………………………………………… Dầu bôi trơn ván khuôn
Form pressure …………………………………………… Áp lực ván khuôn
Form removal ……………………………………………. Dỡ ván khuôn
Form removal ……………………………………………. Dỡ ván khuôn
Form vibrator ……………………………………………… Đầm cạnh (rung ván khuôn)
Form vibrator ……………………………………………… Đầm cạnh (rung ván khuôn)
Formal tender ……………………………………………. Hồ sơ đầu thầu
Formwork …………………………………………………… Ván khuôn
Foudation, mat …………………………………………… Móng nông
Fouilk, bouchon …………………………………………. Bêtông bịt đáy(của móng cái)
Fouilk, bouchon …………………………………………. Bêtông bịt đáy(của móng cái)
Foundation…………………………………………………. Móng
Foundation & basement ……………………………. Phần móng và tầng hầm
Foundation beam ………………………………………. Dầm móng, đà kiềng
Foundation design …………………………………….. Thiết kế móng
Foundation girder ………………………………………. Dầm móng, đà kiềng
Foundation material ………………………………….. Vật liệu của móng
Foundation material …………………………………. Vật liệu của móng
Foundation soil ………………………………………….. Đất nền bên dưới móng
Foundation soil ………………………………………….. Đất nền bên dưới móng
Founfation bolt……………………………………………. Bulông neo móng
Fracture ……………………………………………………… Phá huỷ dòn
Frame ………………………………………………………… Khung
Frame ………………………………………………………… Khung
Frame bridge……………………………………………… Cầu khung
Frame girder ……………………………………………… Giàn khung
Framed bent on ponton …………………………….. Trụ Palê trên phao nổi
Framed bents …………………………………………….. Trụ palê
Free beam …………………………………………………. Dầm tự do
Free cantilever arm ……………………………………. Cánh hẫng tự do
Free expansion ………………………………………….. Giãn nở tự do
Free fall ……………………………………………………… Rơi tự do
Free lime ……………………………………………………. Vôi tự do
Free moiture ………………………………………………. Độ ẩm tự do
Free water ………………………………………………….. Nước tự do
Fresh concrete …………………………………………… Bêtông tươi mới trộn xong
Fresh concrete …………………………………………… Bêtông tươi mới trộn xong
Fresh concrete …………………………………………… Bêtông tươi mới trộn xong
Fresh concrete …………………………………………… Bêtông tươi mới trộn xong
Friction ……………………………………………………….. Masát
Friction ……………………………………………………….. Masát
Friction curvature coefficient ……………………… Hệ số ma sát do độ cong
Friction linear coefficient …………………………… Hệ số ma sát trên đoạn thẳng
Friction looses ……………………………………………. Mất mát do ma sát
Friction Loss Coefficient ……………………………. Hệ số mất mát do ma sát
Friction pile ………………………………………………… Cọc ma sát
Front beam ………………………………………………… Dầm trước
Front shovel ……………………………………………….. Máy xúc gầu thuận
Frost index …………………………………………………. Chỉ số đóng băng
Fuel and steam distribution ……………………….. Phân phối nhiên liệu và hơi nước
Fuel and steam distribution ……………………….. Phân phối nhiên liệu và hơi nước
Full load …………………………………………………….. Tải trọng toàn phần
Furnishing ………………………………………………….. Nội thất
Furniture and accessories …………………………. Bàn ghế tủ và phụ tùng