Home Xây dựng Tiếng Anh xây dựng F

Tiếng Anh xây dựng F

3,447 views
0

Fabric………………………………………………………….. Vải bọc nệm

Fabricated bridge ……………………………………… Cẩu lắp ghép

Fabrication, Manufaction……………………………. Chế tạo, sản xuất

Fabrications………………………………………………… Lắp dựng

Fabrics ……………………………………………………….. Vải bọc nệm

Face mask ………………………………………………… Mặt nạ

Face mask filter………………………………………….. Bộ lọc của mặt nạ phòng độc

Facede ………………………………………………………. Kiến trúc mặt đứng bên ngoài

Factor of safety ………………………………………….. Hệ số an toàn

Factor relating to ductility …………………………… Hệ số tính dẻo

Factor relating to operational importance … Hệ số tầm quan trọng hoạt động

Factor relating to redundancy …………………… Hệ số hiệu ứng dư

Factored Load ……………………………………………. Tải trọng đã nhân hệ số

Factored load …………………………………………….. Tải trọng đã nhân hệ số

Factored moment ………………………………………. Moment đã nhân hệ số

Factored resistance …………………………………… Sức kháng đã nhân hệ số

Factored shear force …………………………………. Lực cắt đã nhân hệ số

Failing load ………………………………………………… Tải trọng phá hủy

Failure ……………………………………………………….. Phá hoại

Failure surface …………………………………………… Mặt phá hoại

Failure, fatigue……………………………………………. Phá hoại mỏi

False portal ………………………………………………… Cửa hầm giả

Fan beam ………………………………………………….. Chùm tia hình quạt

Fascia beam ……………………………………………… Dầm có cánh

Fascia girder………………………………………………. Dầm biên

Fastening……………………………………………………. Lắp ghép

Fastening angle …………………………………………. Thép góc gia cố

Fastening pin (to bolt) ………………………………… Chốt ngang(lắp chốt ngang)

Fasterners and adhesives …………………………. Chất làm cứng và keo dính

Fat Slab………………………………………………………. Bản phẳng

Fatigue analysis ……………………………………….. Phân tích mỏi

Fatigue and fracture …………………………………. Mỏi và giòn

Fatigue failure ……………………………………………. Phá huỷ do mỏi

Fatigue limit state ……………………………………… Trạng thái giới hạn mỏi

Fatigue strength …………………………………………. Cường độ chịu mỏi

Fatigue test ……………………………………………….. Thí nghiệm mỏi

Fatigue test machine………………………………….. Máy thử mỏi

Fatigue testing …………………………………………… Thử nghiệm về mỏi

Feasibility study report ………………………………. Báo cáo nghiên cứu khả thi

Feeder skip ………………………………………………… Thùng tiếp liệu

Felt …………………………………………………………….. Phớt

Fence …………………………………………………………. Bờ rào, tường rào

Fender beam …………………………………………….. Dầm chắn

Ferrocement ………………………………………………. Xi măng lưới thép

Ferry …………………………………………………………… Phà

FF & E purchasing/insta……………………………… Mua và lắp đặt hệ thống chữa cháy

FF & E services…………………………………………… Dịch vụ chữa cháy

FF and E installation administration…………… Quản lý lắp đặt hệ thống chữa cháy

Fiber, extreme compression ……………………… Thớ chịu nén ngoài cùng

Fiber, extreme tension ………………………………. Thớ chịu kéo ngoài cùng

Fiber-reinforced Concrete………………………….. Bêtông cốt sợi phân tán

Fibrous concrete ………………………………………… Bêtông cốt sợi

Fibrous concrete ………………………………………… Bêtông cốt sợi

Fibrous concrete…………………………………………. Bêtông cốt sợi

Fictitious load …………………………………………….. Tải trọng ảo

Field connection…………………………………………. Mối nối ở hiện trường

Field connection ………………………………………… Mối nối ở hiện trường

Field connection use high strength bolt …….. Mối nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao

Field connection use high strength bolt …….. Mối nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao

field engineering ……………………………………….. Kỹ thuật công trường

Field engineering ………………………………………. Kỹ thuật công trường

Field investigation ……………………………………… Khảo sát hiện trường

Field of application ……………………………………. Phạm vi áp dụng

Field test …………………………………………………….. Thử nghiệm tại hiện trường

Field-cured Cylinders ………………………………… Mẫu trụ, bảo dưỡng tại hiện trường

Figure stability ……………………………………………. Độ ổn định hình dấng

Fild-weld…………………………………………………….. Hàn tại công trường

Fill ………………………………………………………………. Đắp đất

Fill,earth fill…………………………………………………. Đất đắp trên vòm bản

Filler……………………………………………………………. Chất độn thêm vào

Filler …………………………………………………………. Bột khoáng

Filter …………………………………………………………… Cái lọc

Filter underains and media ……………………….. Ống thoát nước ngầm có lọc và vật liệu

Final design ……………………………………………….. Thiết kế cuối cùng

Final prestress …………………………………………… Dự ứng suất cuối còn lại

Final Setting time ………………………………………. Thời gian ninh kết còn lại

Find by successive approximations ………….. #N/A

Fine Aggregate ………………………………………….. Cốt liệu mịn(cát)

Fine art and crafts ……………………………………… Mỹ nghệ

Fine arts and carts ……………………………………… Mỹ nghệ

Fine concrete …………………………………………….. Bê tông mịn

Fine concrete …………………………………………….. Bê tông mịn

Fine gravel …………………………………………………. Sỏi nhỏ đập vụn

Fineness ……………………………………………………. Độ mịn

Fineness modulus …………………………………….. Module độ mịn

Finish carpentry …………………………………………. Gỗ kết cấu tiền chế

Finishes ……………………………………………………… Ốp lát mặt đá

Finishes ……………………………………………………… Ốp lát mặt đá

Finishing ……………………………………………………. Công tác hoàn thiện

Finishing machine …………………………………….. Máy làm công tác hoàn thiện

Finishing nail ……………………………………………… Đinh hoàn thiện

Fire – warning device …………………………………. Thiết bị báo cháy

Fire alarm system ……………………………………… Hệ thống báo cháy

Fire Alarm System …………………………………….. Hệ thống báo cháy

Fire clay ……………………………………………………… Sét mịn

Fire engine ………………………………………………… Xe cứu hỏa, xe chữa cháy

Fire hydrant………………………………………………… Trụ cứu hỏa

Fire prctection system ……………………………….. Hệ thống PCCC

Fire protection ……………………………………………. Phòng hoả, phòng cháy chữa cháy

Fire protection specialities …………………………. Thiết bị phòng hỏa

Fire Pump ………………………………………………….. Máy bơm chữa cháy

Fire resistance …………………………………………… Độ bền chịu lửa

Fire retardant ……………………………………………… Chất cản cháy

Fire retardant ……………………………………………… Chất cản cháy

Fire station …………………………………………………. Trạm cứu hỏa

Fire suppression ……………………………………….. Hệ thống cứu hỏa

Fire suppression and supervisory system …. Các hệ cứu hoả và kiểm tra

Fire truck ……………………………………………………. Xe cứu hỏa

Fireboat : ……………………………………………………. Tàu cứu hỏa Tàu cứu hỏa

Fired …………………………………………………………… Chịu lửa

Fireman/firefighter …………………………………….. Nhân viên cứu hỏa

Fireplaces ………………………………………………….. Lò sưởi

Fireplaces and stoves ……………………………….. Lò sưởi và bếp lò

Fireproofing ……………………………………………….. Chặn lửa

Fireproofing ……………………………………………….. Chặn lửa

Fire-stopping ……………………………………………… Ngói và tấm lợp mái

Fire-stopping ……………………………………………… Ngói và tấm lợp mái

Firm ……………………………………………………………. Chắc

Firm earth ………………………………………………….. Đất chặt

First course ………………………………………………… Lớp gạch đầu tiên

First floor Second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)

Fish-bellied beam ……………………………………… Dầm bụng cá

Fix point ……………………………………………………… Mốc trắc đặc

Fix the ends of reinforcement…………………….. #N/A

Fix the ends of reinforcement…………………….. #N/A

Fixation ………………………………………………………. Giữ cho cố định

Fixation on the form …………………………………… Giữ cho cố định ván khuôn

Fixation on the form …………………………………… Giữ cho cố định ván khuôn

Fixed arch ………………………………………………….. Vòm không chốt

Fixed beam ……………………………………………….. Dầm ngàm hai đầu

Fixed bearing …………………………………………….. Gối cố định

Fixed bridge ………………………………………………. Cầu cố định

Fixed capital ………………………………………………. Vốn cố định

Fixed fire extinguishing system …………………. Hệ thống chữa cháy cố định

Fixed framed bents ……………………………………. Trụ palê cố định

Fixed load ………………………………………………….. Tải trọng cố định

Fixed sash …………………………………………………. Khung cố định

Fixture ………………………………………………………… Bộ đèn

Fixtures ………………………………………………………. Trang thiết bị

Flage thickness (web thickness) ……………….. Chiều dày của bản sườn

Flagpoles …………………………………………………… Cột cờ

Flagpoles……………………………………………………. Cột cờ

Flaked lengths of hose ………………………………. Ống mềm đã được cuộn lại

Flame ………………………………………………………… Ngọn lửa

Flammability ……………………………………………… Dễ bắt lửa

Flange reinforcement ………………………………… Cốt thép bản cánh

Flange reinforcement ………………………………… Cốt thép bản cánh

Flange rivet ………………………………………………… Đinh tán bản cánh

Flange slab ………………………………………………… Bản cánh (Mặt cắt I, J, hộp)

Flange thickness, Web thickness ………………. Chiều dày bản cánh

Flanged beam …………………………………………… Dầm có bản cánh

Flanged member ………………………………………. Cấu kiện có bản cánh

Flanged section …………………………………………. Mặt cắt có bản cánh

Flare wing wall abutment ………………………….. Mố tường cánh xiên

Flash coat ………………………………………………….. Sơn cách nước

Flashing …………………………………………………….. Tấm chống hắt nước

Flashing …………………………………………………….. Tấm chống hắt nước

Flashing and sheet metal ………………………….. Cấu kiện đặc biệt về mái nhà và phụ tùng

Flashing paint ……………………………………………. Sơn chống thấm

Flat bar ………………………………………………………. Thép dẹt

Flat bar ………………………………………………………. Thép dẹt

Flat Jack …………………………………………………….. Kích dẹt, kích thẳng

Flat jack, Pushing jack ……………………………….. Kích dẹt, kích đĩa

Flat piece (of aggregate) …………………………… Hạt cốt liệu dẹt

Flat plate ……………………………………………………. Bản phẳng

Flat Pratt girder ………………………………………….. Dầm flat mỏng

Flexible ………………………………………………………. Vật liệu dẻo

Flexible connection ……………………………………. Liên kết mềm

Flexible connector ……………………………………… Neo mềm

Flexible flexion deformation ……………………… Biến dạng do co ngót

Flexible joint ………………………………………………. Khe co giãn

Flexible pier ………………………………………………. Trụ mềm

Flexible sheath ………………………………………….. Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)

Flexible sheath ………………………………………….. Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)

Flexible steel pipe …………………………………….. Ống thếp uốn ngược

Flexural beam ……………………………………………. Dầm chịu uốn

Flexural bond stress ………………………………….. Ứng suất dính bám linh hoạt0

Flexural moment ……………………………………….. Moment uốn

Flexural rigidity ………………………………………….. Độ cứng chống uốn

Flexural stiffness ……………………………………….. Độ cứng chống uốn

Flexural strength ………………………………………… Cường độ chịu uốn

Float …………………………………………………………… Bàn xoa vữa

Floated concrete ………………………………………… Bê tông chảy lỏng

Floated concrete ………………………………………… Bê tông chảy lỏng

Floating bridge …………………………………………… Cầu phao, cầu nổi

Floating bridge dredger …………………………….. Máy đào đặt trên cầu phao

Floating caisson ………………………………………… Giếng chìm chở nổi

Floating crane ……………………………………………. Cẩu đặt trên phà

Flood ………………………………………………………….. Lũ lụt

Flood plain………………………………………………….. Bãi ngập khi lụt

Flood-stream …………………………………………….. Dòng lũ

Floor area ratio ………………………………………….. Tỉ lệ diện tích sàn

Floor beam ………………………………………………… Dầm sàn

Floor beam,tranverse beam table …………….. Dàn ngang đỡ mặt cầu

Floor slab …………………………………………………… Bản sàn

Floor system ,bridge deck ………………………… Hệ mặt cầu

Floor treatment ………………………………………….. Xử lý sàn

Flow……………………………………………………………. Dòng

Flow cone ………………………………………………….. Côn thử đọ sụt

Flow diagrams …………………………………………… Biểu đồ tiến trình

Flow factor …………………………………………………. Hệ số dòng chảy

Flow regulation, Flow regime ……………………. Chế độ chảy

Flowcontrol works ……………………………………… Công trình chỉnh dòng chảy

Fluctuating load …………………………………………. Tải trọng dao động

Fluid …………………………………………………………… Nước thải

Fluid wates treatment and disposal Equipment Thiết bị xử lý nước thải và thiết bị lọc chất thải

Fluorescent lamp ………………………………………. Đèn florence

Fluorescent method …………………………………… Phương pháp kiểm tra bằng phát quang

Flush ………………………………………………………….. Bọc mặt phẳng

Flush water ………………………………………………… Nước phun thành tia

Fly ash ……………………………………………………….. Tro bay

Fly-ash concrete ………………………………………… Bê tông bụi tro

Fly-ash concrete ………………………………………… Bê tông bụi tro

Flyover………………………………………………………… Cầu vượt qua đường

Foam concrete …………………………………………… Bê tông bọt

Foam concrete …………………………………………… Bê tông bọt

Foam gun ………………………………………………….. Ống phun bọt không khí và nước

Foam making branch ………………………………… Ống phun bọt không khí và nước

Foam or foam solution ………………………………. Bọt, hỗn hợp bọt

Foam System …………………………………………….. Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam)

Foamed concrete ………………………………………. Bêtông bọt

Folded plate ………………………………………………. Bẳn gấp nếp

Folding ………………………………………………………. Cửa xếp

Food service equipment ……………………………. Thiết bị phục vụ ăn uống

Foot bridge ………………………………………………… Cầu bộ hành

Footing ………………………………………………………. Bệ móng

Footing ………………………………………………………. Bệ móng

Footing ………………………………………………………. Bệ móng

Footing ………………………………………………………. Bệ móng

Footway ,side walk …………………………………….. Vỉa hè

Force ………………………………………………………….. Lực

Force distribution betwween … ………………….. Phân bố lực giữa

Force effects …………………………………………….. Hiệu ứng lực

Force from stream current on pier(abutment) Lực do dòng nước chảy tác dụng mố trụ

Force representative point (on the curve) Điểm biểu diễn của nội lực(Trên đò thị)

Forces due to curvature and eccentricity of truck Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường

Forces on parapets ……………………………………. Lực lên lan can

Forecast …………………………………………………….. Dự báo

Forklift truck ……………………………………………….. Xe nâng, forklift

Form ………………………………………………………….. Ván khuôn

Form ………………………………………………………….. Ván khuôn

Form exterior face ……………………………………… Bề mặt ngoài của ván khuôn

Form exterior face … ………………………………….. Bề mặt ván khuôn

Form factor ………………………………………………… Hệ số hình thái

Form oil ……………………………………………………… Dầu bôi trơn ván khuôn

Form pressure …………………………………………… Áp lực ván khuôn

Form removal ……………………………………………. Dỡ ván khuôn

Form removal ……………………………………………. Dỡ ván khuôn

Form vibrator ……………………………………………… Đầm cạnh (rung ván khuôn)

Form vibrator ……………………………………………… Đầm cạnh (rung ván khuôn)

Formal tender ……………………………………………. Hồ sơ đầu thầu

Formwork …………………………………………………… Ván khuôn

Foudation, mat …………………………………………… Móng nông

Fouilk, bouchon …………………………………………. Bêtông bịt đáy(của móng cái)

Fouilk, bouchon …………………………………………. Bêtông bịt đáy(của móng cái)

Foundation…………………………………………………. Móng

Foundation & basement ……………………………. Phần móng và tầng hầm

Foundation beam ………………………………………. Dầm móng, đà kiềng

Foundation design …………………………………….. Thiết kế móng

Foundation girder ………………………………………. Dầm móng, đà kiềng

Foundation material ………………………………….. Vật liệu của móng

Foundation material …………………………………. Vật liệu của móng

Foundation soil ………………………………………….. Đất nền bên dưới móng

Foundation soil ………………………………………….. Đất nền bên dưới móng

Founfation bolt……………………………………………. Bulông neo móng

Fracture ……………………………………………………… Phá huỷ dòn

 Fragil material ……………………………………………. Vật liệu giòn

Frame ………………………………………………………… Khung

Frame ………………………………………………………… Khung

Frame bridge……………………………………………… Cầu khung

Frame girder ……………………………………………… Giàn khung

Framed bent on ponton …………………………….. Trụ Palê trên phao nổi

Framed bents …………………………………………….. Trụ palê

Free beam …………………………………………………. Dầm tự do

Free cantilever arm ……………………………………. Cánh hẫng tự do

Free expansion ………………………………………….. Giãn nở tự do

Free fall ……………………………………………………… Rơi tự do

Free lime ……………………………………………………. Vôi tự do

Free moiture ………………………………………………. Độ ẩm tự do

Free water ………………………………………………….. Nước tự do

Fresh concrete …………………………………………… Bêtông tươi mới trộn xong

Fresh concrete …………………………………………… Bêtông tươi mới trộn xong

Fresh concrete …………………………………………… Bêtông tươi mới trộn xong

Fresh concrete …………………………………………… Bêtông tươi mới trộn xong

Friction ……………………………………………………….. Masát

Friction ……………………………………………………….. Masát

Friction curvature coefficient ……………………… Hệ số ma sát do độ cong

Friction linear coefficient …………………………… Hệ số ma sát trên đoạn thẳng

Friction looses ……………………………………………. Mất mát do ma sát

Friction Loss Coefficient ……………………………. Hệ số mất mát do ma sát

Friction pile ………………………………………………… Cọc ma sát

Front beam ………………………………………………… Dầm trước

Front shovel ……………………………………………….. Máy xúc gầu thuận

Frost index …………………………………………………. Chỉ số đóng băng

Fuel and steam distribution ……………………….. Phân phối nhiên liệu và hơi nước

Fuel and steam distribution ……………………….. Phân phối nhiên liệu và hơi nước

Full load …………………………………………………….. Tải trọng toàn phần

Furnishing ………………………………………………….. Nội thất

Furniture and accessories …………………………. Bàn ghế tủ và phụ tùng

 

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%