Home Uncategorized Các thuật ngữ chuyên ngành ô tô, xe tải

Các thuật ngữ chuyên ngành ô tô, xe tải

44,132 views
0

grancabrio-240809-14 WD, 4×4 (4 Wheel drive) ========> Dẫn động bốn bánh chủ động.

ABS (Anti-lock Brake System) ========> Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.

AFL ========> Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái

ARTS (Adaptive Restrain Technology System) ========> Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.

BA (Brake Assist) ========> Hệ thống hỗ trợ phanh gấp

Cabriolet ========> Kiểu xe hai cửa mui trần

CATS (Computer Active Technology Suspension) ========> Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

Concept Car ========> Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Coupe ========> Kiểu xe thể thao hai cửa có mui

CVT (Continuously Variable Transmission) ========> Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

Dạng động cơ flat ========> Hay còn gọi là Boxer, động cơ với các xi-lanh nằm ngang đối xứng nhau ở góc 180 đô

Dạng động cơ I4, I6 ========> Gồm 4 hoặc xi-lanh, xếp thẳng hàng

Dạng động cơ V6, V8 ========> Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành hai hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.

MDS (Multi Displacement System) ========> Hệ  thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.

DOHC (Double Overhead Camshafts) ========> Hai trục cam phía trên xi-lanh

IOE (Intake Over Exhaust) ========> Van nạp nằm phía trên van xả

Minivan ========> Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.

OHV (Overhead Valves) ========> Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

Pick-up ========> Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)

Roadster ========> Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.

Sedan ========> Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

SOHC (Single Overhead Camshafts) ========> Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.

SUV (Sport Utility Vehicle) ========> Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.

SV (Side Valves) ========> Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy

Supercharge ========> Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập

Turbocharge ========> Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.

Turbodiesel ========> Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

Universal ========> Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.

Van ========> Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.

VSC (Vehicle Skid Control) ========> Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence) ========> Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.

Volkswagen Beetle ========> Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.

Satellite Radio ========> Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh

A/C (Air Conditioning) ========> Hệ thống điều hòa không khí

AWS (All Wheel Steering) ========> Hệ thống lái cho cả 4 bánh

BHP (Brake Horse Power) ========> Đơn vị đo công suất thực của động cơ

C/L (Central Locking) ========> Hệ thống khóa trung tâm

C/C (Cruise Control) ========> Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.

E/W (Electric Windows) ========> Hệ thống cửa điện

ESP (Electronic Stability Programme) ========> Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.

ESR (Electric Sunroof) ========> Cửa nóc vận hành bằng điện

EDM (Electric Door Mirrors) ========> Hệ thống gương điện

Service History ========> Lịch sử bảo dưỡng

FFSR (Factory Fitted Sunroof) ========> Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế

Heated Front Screen ========> Hệ thống sưởi ấm kính phía trước

HWW (Headlamp Wash/Wipe) ========> Hệ thống làm sạch đèn pha

LPG (Liquefied Petroleum Gas) ========> Khí hóa lỏng

LSD (Limited Slip Differential) ========> Hệ thống chống trượt của vi sai

LWB (Long Wheelbase) ========> Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

MPG (Miles Per Gallon) ========> Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng

MPV (Multi Purpose Vehicle) ========> Xe đa dụng

OTR on the Road (price) ========> Giá trọn gói

PAS Power Assisted Steering ========> Trợ lực lái

PDI Pre-Delivery Inspection ========> Kiểm tra trước khi bàn giao xe

RWD (Rear Wheel Drive) ========> Hệ  thống dẫn động cầu sau

 

Các thuật ngữ này liên quan tới việc mua bán xe:

Invoice Price ========> Giá trên hóa đơn: Giá ban đầu từ nhà SX tới đại lý, giá này thường cao hơn giá bán cuối cùng cho đại lý vì nó kèm cả hoa hồng, kèm các cơ chế khuyến khích bán hàng khác, chưa tính giảm giá. Thông thường giá này bao gồm cả chi phí vận chuyển.

Base Price ========> Giá cơ bản – Chi phí của xe không kèm theo đồ chơi, nó bao gồm các thiết bị chuẩn theo xe và có bảo hành của nhà máy.

Monroney Sticker Price (MSRP) ========> Nhãn ghi giá cơ bản + các đồ chơi đi từ nhà sản xuất lắp sẵn trên xe với giá khuyến cáo bán lẻ từ nhà sản xuất (manufacturer’s suggested retail price – nhiều người nói là MSRP viết tắt của cụm từ này), chi phí vận chuyển của nhà máy, và tiêu thụ nhiên liệu ước tính. Cái nhãn này được đính trên cửa sổ (một số nơi luật bắt buộc phải có) và chỉ người mua hàng mới có quyền xé nó đi.

Dealer Sticker Price ========> Giá của đại lý. Giá này thường được ghi trên một tem khác, giá này bằng MSRP + giá khuyến cáo bán lẻ của các đồ chơi do đại lý lắp thêm + hoa hồng bổ xung và các chi phí khác

ADM (additional dealer markup) ========> Đại lý tính thêm tiền lời vào giá

ADP (additional dealer profit) ========> Lợi nhuận bổ xung của đại lý

 

Thuật ngữ liên quan tới bảo hiểm:

Accident ========> Tai nạn

Agent ========> Đại lý bảo hiểm

Chargeable Accident ========> Tai nạn loại này sẽ được ghi vào trong sổ bảo hiểm và về sau khi bạn mua bảo hiểm mới, bạn sẽ phải chịu một lệ phí cao hơn.

Claim ========> Yêu cầu bồi thường

Coverage ========> Khoản bồi thường lớn nhất trong trường hợp xe bị tai nạn

Deductible ========> Một số trường hợp trước khi cty bảo hiểm đền cho bạn, bạn sẽ phải tự trả một khoản tiền nhỏ trước

Designated Driver ========> Bác tài chịu trách nhiệm đưa bạn về đến nhà an toàn. Các bác này không rượu chè nên bạn được thoải mái.

DUI of DWI: Driving Under the Influence hoặc Driving While Intoxicated ========> Lái xe trong tình trạng không tỉnh táo. Trường hợp này khó đòi bảo hiểm lắm.

Liability ========> Người gây tai nạn. Ai gây tai nạn người đó sẽ phải bồi thường. Có những trường hợp sẽ phải nhờ pháp luật phân xử.

Policy ========> Hợp đồng bảo hiểm

Policy Term ========> Thời hạn bảo hiểm

Premium ========> Phí bảo hiểm

Terms of your Policy ========> Các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm

Thuật ngữ dành cho xe đua.

Air (dirty or clean) ========> Không khí phía trước xe có bị khuấy động (do xe chạy trước) hay không. Dirty air sẽ ảnh hưởng đến khả năng khí động học của xe đua

Apex ========> Đỉnh của một khúc cua, là chỗ vệt bánh xe có bán kính nhỏ nhất. Tay đua sẽ bắt đầu chuyển từ quá trình giảm tốc sang quá trình tăng tốc để thoát ra khúc cua với tốc độ và vệt bánh tối ưu.

Balaclava ========> Bộ quần áo lót chống cháy của tay đua

Balance ========> Cân bằng

Bias ========> Độ lệch (của lực phanh bánh trước/sau)

Blister ========> Lốp xe bị xé tước ra do nhiệt độ

Bodywork ========> Các tấm ốp thân xe

Braking zone ========> Vùng mà các tay đua bắt đầu phanh lại trước khi vào khúc cua

Carbon fiber ========> Sợi carbon, dùng để làm thân xe và các bộ phận khác của xe đua

CART ========> Championship Auto Racing Teams, một thể loại đua xe của Mỹ

Chassis ========> Khung xe (thường là 1 cái kén bằng sợi carbon)

Diagnostic ========> Chuẩn đoán

DNE ========> Did Not Enter = Không tham gia cuộc đua

DNF ========> Did Not Finish = Không kết thúc cuộc đua, sẽ bị xếp đồng hạng

DNF

DNQ ========> Did Not Qualify = Không tham gia đấu loại để xếp hạng

DNS ========> Did Not Start = Không tham gia xuất phát vòng đua chính thức

Downforce ========> Lực ép xuống lốp xe (hay dùng cho lực ép khí động học)

Drafting ========> Núp gió, bám đuôi xe trước để giảm lực cản và nhờ đó có thể tăng tốc để vượt

Electronic timing/scoring ========> Tính giờ/tính điểm điện tử

Flags ========> Cờ báo hiệu trong cuộc đua (ví dụ cờ vàng là có mối nguy hiểm, xanh lá cây là hết nguy hiểm, xanh dương là nhường đường cho xe chạy hơn mình 1 vòng trở lên)

Flat spot ========> Điểm trên lốp xe bị mòn vẹt đi do phanh cứng bánh

Fuel cell ========> Thùng xăng của xe đua có dạng túi nhiều khoang, có thể chụ va đập mà ko bị thủng

G Force ========> Lực ly tâm mà tay đua phải chịu khi ôm cua, tăng tốc hoặc giảm tốc.

Gearbox ========> Hộp số

Grid ========> Vị trí xuất phát

Groove ========> Rãnh trên lốp xe đua

Ground effects ========> Hiệu ứng đất: Vùng không khí áp suất thấp dưới gầm xe có tác dụng hút xe xuống đất, tăng độ bám đường

Handling ========> Khả năng điều khiển đúng hướng

HANS Device ========> Head and Neck Support Device = Thiết bị bảo vệ đầu và cổ. HANS nối mũ bảo hiểm của tay đua vào 2 miếng lót đặt dưới 2 dây an toàn ngang vai, nhờ đó khi có chấn động mạnh thì mũ bảo hiểm (có đầu tay đua trong đó) không bị di chuyển quá nhanh và quá xa.

IRL ========> Indy Racing League = giải đua xe Indy, chạy trong các đường đua lòng chảo là chính.

Marbles ========> các cục cao su của lốp xe bị cấu văng ra ở các góc cua do độ bám đường

Methanol ========> nhiên liệu cồn dung trong xe Indy, có chỉ số octan cao hơn, dễ dập tắt hơn nếu bị cháy. Tuy thế, lửa cồn lại khó nhìn thấy hơn, nên thinh thoảng mấy cậu kỹ thuật của Indy tự nhiên nằm lăn ra đất.

Oversteer ========> Đuôi xe bám đường ít hơn nên bị văng về phía ngoài của góc cua. Oversteer thường được dùng trong rally hoặc các tay đua có kỹ thuật cao, vì nó cho phép tận dụng tốc độ tối đa. Nhưng Oversteer nhiều quá thì dễ văng xe ra ngoài đường đua.

Paddock ========> Khu vực kỹ thuật, nơi các đội đua chuẩn bị xe cho cuộc đua, nằm cạnh đường pit.

Pace car ========> Xe của ban tổ chức dẫn đầu đoàn đua trong vòng khởi động và khi có sự cố để ổn định đội hình.

Pick up ========> Giống marble

Pit row ========> Đường pit để xe đua đi vào khu vực kỹ thuật.

Podium ========> Bục trao giải cho 3 tay đua về đích đầu tiên.

Pole position ========> Vị trí xuất phát đầu tiên dành cho tay đua có thời gian chạy 1 vòng phân loại ít nhất.

Pop-off valve ========> Van xả gắn với cổ hút, giới hạn áp suất tăng nạp của xe đua CART.

Setup ========> Cài đặt

Slick ========> Lốp xe đua có mặt nhẵn để tạo độ bám tối đa khi đường khô và tạo độ trượt tối đa khi có nước trên mặt đường.

Stagger ========> Độ chênh lệch đường kính giữa lốp bên phải và trái của các xe đua đường lòng chảo. Do chỉ ôm cua 1 bên trái nên lốp bên phải hơi to hơn.

Struts ========> Tay đòn nối bánh xe với thân xe.

Toe ========> Độ chụm/xòe của bánh xe theo phương thẳng đứng

Transporter ========> Xe tải cỡ lớn để chở đội đua và xe cộ máy móc.

Turbocharger ========> Tăng nạp cho hòa khí

Understeer ========> Đầu xe bám đường ít hơn nên bị văng về phía ngoài của góc cua. Understeer làm cho xe rất khó lái.

Wings ========> Cánh gió của xe, tạo lực ép khí động học.

Thuật ngữ liên quan tới an toàn – túi khí

seat belt dây/đai an toàn

passive restraint

Nỉtogen Gas Khí nitơ

accelerometer Gia tốc kế???

solid propellant thuốc nổ đặc???

bursts Bung ra

deflating Làm xẹp đi

igniter Bugi hay là bộ phận kích hoạt???

Filter Bộ lọc

powdery substance Chất bột trong túi khí, thường được làm từ bột ngô, dùng để có thể xếp túi khí dễ dàng trong volang mà không làm các cạnh của túi khí bị dính vào nhau.

compressed gas khí nén

door-mounted air bags Túi khí cạnh nẹp trong cửa

Inflatable Tubular Structure (ITS) Kiến trúc Ống Phồng được???

air bag túi khí

sensor Bộ cảm ứng, dùng để chỉ định khi nào túi khí phồng lên. Túi khí hoạt động khi có một lực va chạm tương đương một chiếc xe đâm vào một bước tường ở vận tốc 16-24km/giờ.

inflator Hệ thống bơm, dùng bơm khí nitơ vào túi khí khi được kích hoạt, vận tốc để bơm kích hoạt là 322 km/giờ

Thuật ngữ liên quan tới lốp, mâm

1. Đường kính mâm (Wheel Diameter). Đây là đường kính mâm. Mâm bán sẵn thường có đường kính 15 hoặc 16 inch. Kích thước này thường tăng lên theo từng inch một (tức là 15″, 16″, 17″) nhưng một số nhà sản xuất cũng đưa ra đường kính 16.5″, nhìn chung là hiếm.

2. Độ rộng mâm (Wheel Width). Đây là độ rộng của mâm, chính là khoảng cách giữa hai mép ngoài của mâm. Kích thước này thường tăng lên theo từng 1/2″ (tức là 7.5″, 8″).

3. Đường chính giữa mâm (Wheel Center). Đây là đường chính giữa của mâm tính theo độ rộng.

4. Offset. Là khoảng cách từ đường chính giữa mâm đến bề mặt tiếp xúc của mâm với trục bánh xe.

4.1 Offset bằng 0 (Zero Offset). Cho thấy bề mặt tiếp xúc này nằm trên đường chính giữa mâm.

4.2. Offset âm (Negative Offset). Cho thấy bề mặt tiếp xúc ở phía sau (hay ở bên trong) đường chính giữa mâm. Thường thấy loại này trên các xe chuyển động cầu sau tiêu chuẩn và trên các loại mâm đảo. (Hình minh hoạt bên dưới cho thấy offset âm.)

4.3 Offset dương (Positive Offset). Cho thấy bề mặt tiếp xúc ở phía trước (hay ở bên ngoài) đường chính giữa mâm. Thường thấy loại này trên các xe chuyển động cầu trước. Mâm Tacoma là loại offset dương.

5. Backspacing. Khoảng cách từ bề mặt tiếp xúc đến mép phía trong của mâm. Con số này có quan hệ chặt chẽ với offset (không cần đo cũng có thể tính gần đúng chỉ số backspacing với công thức [Độ rộng mâm/2] + [Offset] + [khoảng 1/4″]).

6. Centerbore. Centerbore của mâm là kích thước lỗ trống phía sau của mâm giúp đặt mâm ngay ngắn vào trục bánh xe. Lỗ trống này được tiện chính xác để vừa khít vào trục bánh xe giúp bánh ngay ngắn, giảm thiểu nguy cơ rung lắc. Con số này khá quan trọng đối với việc clear the hubs của xe 4WD.

7. Vòng bulông (Bolt Circle). Còn được gọi là PCD (Pattern Circle Diameter). Vòng bulông thể hiện đường kính của vòng tròn tưởng tượng đi qua điểm chính giữa của các lỗ lắp bulông. Vòng bulông Tacoma 4×2: 5 trấu trên một PCD 4.5″; Vòng bulông Tacoma 4×4/Prerunner: 6 trấu trên một PCD 5.5″.

Bead Bundle

Wheel rim vành bánh

Body

polyester cord

steel-belted radial

Radial tire

Diagonal bias tire

Belts

Cap Plies

Sidewall

body plies

Tread Talông

traction

polyester cord

green tire

curing machine

vulcanizing lưu hóa để xử lý cao su

Tire Type Loại lốp

P (passenger vehicle tire) cho xe du lịch

LT (light truck) cho xe tải nhẹ

T (temporary, spare tire) lốp dự phòng

Tire Width Độ rộng, chiều rộng (235 là chiều rộng tính theo millimet (mm) đo từ mép lốp bên này tới mép bên kia

Aspect Ratio Tỷ lệ tương ứng cho biết chiều cao của lốp tính từ mép trong tới talông so với chiều rộng của lốp. Ví dụ nếu tỷ lệ này là 75% chiều rộng lốp 235 tương đương với 176.25 mm = 0.75 x 235 = 6.94 in.

Tire Construction cấu trúc lốp

R = radial construction bố xuyên tâm, loại phổ thông nhất

D = diagonal bias

B = bias belted

Rim Diameter

uniform tire quality grading (UTQG) system

Tread Wear

Traction (AA, A, B, C) Độ bám đường liên quan tới ma sát và chia thành 4 loại

Temperature (A, B, C) Khả năng làm nguội lốp đo theo nhiệt độ, chia thành 3 mức

Load Rating Chỉ số tải trọng. Tính tải trọng chịu được tùy theo độ căng của lốp. Ví dụ 105 tương đương tải trọng 2039 pounds = 924.87 kg

Speed Rating Chỉ số tốc độ. Tốc độ nhanh nhất của lốp khi được thiết kế sẽ đo bằng chỉ số này.

Ví dụ: Tính đường kính của lốp xe khi không có tải.

Tire height = 235 x 75 percent = 176.25 mm (6.94 in)

Đường kính lốp xe = 2 x chiều cao + đường kính larang (15in)

 

2 x 6.94 in + 15 inches = 28.9 in (733.8 mm)

 

Severe Snow Use

Mud and Snow Designation: MS, M+S, M/S hoặc M&S

contact patch vùng mặt lốp tiếp xúc với mặt đường

Underinflation/underinflated non hơi

Overinflation quá căng hơi

overloaded quá tải

Severe Snow Use Dùng trong điều kiện tuyết quá nhiều

coefficient of rolling friction (CRF) Hệ số ma sát lăn

elastic đàn hồi

friction ma sát

coefficient of rolling friction (CRF)

Misalignment Mất cân bằng

Hydroplaning Hiện tượng trơn trượt gây ra bởi một lớp nước mỏng giữa lốp xe và mặt đường

 

NUMBER

2V – Two (Venturi) Valve (two barrel carburetor) – 2 Van

2WS – Two Wheel Steer – Điều khiển được 2 bánh

3GR – Third Gear – Số thứ 3

4GR – Fourth Gear – Số thứ 4

4EAT – Four speed Electronic Automatic Transmission – Hộp số tự động bốn tốc độ

4R70W – Four speed, Rear wheel drive, (up to) 700 lb/ft torque rated, Wide ratio – Bốn tốc độ, Truyền động cầu sau, (đạt tới) mô-men xoắn 700 Pao/feet, tỷ số tryền lớn

4R100 – Four speed, Rear wheel drive, (up to) 1000 lb/ft torque rated – Bốn tốc độ, Truyền động cầu sau, (đạt tới) mô-men xoắn 1000 Pao/feet

4V – Four (Venturi) Valve (four barrel carburetor) – Bốn Van

4WAL – Four Wheel Antilock – Chống hãm cứng bốn bánh

4WAS – Four Wheel Air Suspension – Hệ thống treo đệm khí bốn bánh

4WD – Four Wheel Drive – Truyền động bốn bánh

4WS – Four Wheel Steer – Điều khiển được bốn bánh

5R55W – Five speed, Rear wheel drive, (up to) 550 lb/ft torque rated, Wide ratio – Năm tốc độ, Truyền động cầu sau, (đạt tới) mô-men xoắn 550 Pao/feet

Từ điển viết tắt

A

Abrasive wear: mòn do mài mòn – Tổn hại bề mặt do tiếp xúc trượt với các mảnh cứng của các chất lạ

Adhesive wear: mòn do chất dính – Tổn hại bề mặt do tiếp xúc chà xát kim loại với kim loại. Những đặc điểm không đều cực nhỏ của bề mặt gắn lại với nhau, rồi tách ra do trầy hay xước ở một hay cả hai bề mặt khi tiếp xúc.

Anti-fraction bearings: đệm kháng ma sát – Các thiết bị giảm ma sát dùng các thành phần tiếp xúc lăn giữa các bề mặt đánh cặp như bi hay trục lăn.

A – Amperes – Am-pe

A-6 – Axial 6 cylinder A/C compressor

AALA – American Automobile Labelling Act – Điều luật dán nhãn xe hơi của Hoa kỳ

AAT – Ambient Air Temperature – Nhiệt độ môi trường

ABARS – Automobile Backward Automatic Ranging System – Hệ thống xếp loại tự động cho xe hơi theo thứ tự giảm dần

ABC – Active Body Control – Kiểm soát thân xe chủ động

ABS – Anti-lock Brake System – Hệ thống chống bó cứng phanh/thắng

AC – Alternating Current – Dòng điện xoay chiều

A/C – Air Conditioning – Điều hòa nhiệt độ/máy lạnh

ACC – Adaptive Cruise Control – Kiểm soát hành trình

ACC – Air Conditioning Clutch

ACC – Automatic Climate Control – Tự động điều chỉnh nhiệt độ

ACCEL – Acceleration – Gia tốc

ACCS – Air Conditioning Cyclic Switch – Phím điều khiển toần hoàn điều hòa/máy lạnh

ACCUM – Accumulator – Ắc-qui

ACCY – Accessory – Phụ kiện/đồ chơi

ACD – Air Conditioning Demand

ACE – Active Cornering Enhancement – Nâng cao chủ động khi vào cua/rẽ

ACL – Air cleaner – Máy hút bụi

ACM – Airbag Control Module – Mô-đun điều khiển túi khí

ACM – Audio Control Module – Mô-đun điều khiển hệ thống âm thanh

ACR4 – Air Conditioning Refrigerant, Recovery, Recycling, Recharging – Đông lạnh, phục hồi, tái chế, nạp lại điều hoà/máy lạnh

ACON – Air Conditioning On – Bật/mở điều hoà/máy lạnh

ACP – Air Conditioning Pressure – Áp suất điều hoà/máy lạnh

ACT – Actual – thực tế

ACT – Air Charge Temperature – Nhiệt độ khí nạp

ACTV – Activate – Kích hoạt

ACV – (thermactor) Air Control Valve – Van điều áp khí

A/D – Analog to Digital – (chuyển từ) Lý học sang Số học

AD – Accommodated Device – Thiết bị điều tiết

ADAPT – Adaptive – tính nắn dòng

ADAPTS – Adapters – Nắn dòng

ADAS – Advanced Driver Assistance System – Hệ thống trợ giúp người lái tiên tiến

ADBV – Anti Drainback Valve – Van chống chảy ngược

ADC – Automatic Distance Control – Kiểm soát khoảng cách tự động

ADG – Accommodated Device Gateway

ADJ – Adjust – Điều chỉnh

ADL – Automatic Door Lock – Khoá cửa tự động

ADS – Auxiliary Discriminating Sensor – Cảm biến nhận dạng phụ

ADU – Analog-Digital Unit – Thiết bị chuyển từ cơ học sang số học

AECM – Airbag Electronic Control Module – Mô-đun điều khiển điện tử cho túi khí

A/F – Air Fuel Ratio (see also AFR) – Tỷ lệ không khí & nhiên liệu

AFC – Air Flow Control – Kiểm soát dòng khí

AFC – Air Fuel Control – Kiểm soát tỷ lệ không khí – nhiên liệu

AFCD – Advanced Frontal Crash Dummy – Hình nhân thử va chạm tân tiến

AFCM – Alternate Fuel Control Module – Mô-đun điều khiển nhiên liệu thay thế

AFECM – Alternate Fuel Engine Control Module – Mô-đun điều khiển động

cơ dùng nhiên liệu thay thế

AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

AFO – Alternate Fuel Operation – Vận hành bằng nhiên liệu thay thế

AFR – Air Fuel Ratio (see also A/F) – Tỷ lệ không khí & nhiên liệu

AFT – After – Sau

AGSP – Auxiliary Gauge Switch Pack

AGVS – Automated Guided Vehicle System – Hệ thống điều khiển xe tự động

AHLD – Automatic Headlamp Leveling Device – Thiết bị điều chỉnh độ chúc của đèn pha tự động

AHR – Active Head Restraint – Tựa đầu

ahrs – Amp Hours – Am-pe Giờ

AHS – Active Handling System – Hệ thống xử lý chủ động

AIM – Automotive Interior Material – Vật liệu nội thất xe hơi

AIR – Air Injection Reaction (Secondary air injection) – Phản ứng phun khí (phun khí phụ)

AIRB – Secondary Air Injection Bypass – Lỗ phun hơi đốt phụ

AIRD – Secondary Air Injection Diverter – Chuyển hướng phun hơi đốt phụ

AIS – Automatic Idle Speed – Tốc độ không tải tự động

ALC – Automatic Lamp Control – Điều khiển đèn tự động

ALC – Automatic Level Control – Điều khiển mức độ tự động

ALCL – Assembly Line Communications Link (replaced with DLC) – Liên kết giao tiếp dây chuyền sản xuất

ALDL – Assembly Line Data Link (replaced with DLC) – Liên kết dữ liệu dây chuyền sản xuất

ALM – Adaptive Learn Matrix – Ma trận học thích ứng

ALR – Automatic Locking Retractor – Tự động khóa

Alt – Alternative – Luân phiên

ALT – Alternator (replaced with GEN) – Máy phát điện

AM – Amplitude Modulation – Điều biến biên độ

AMB – Ambient – Môi trường xung quanh

AMP – Amplifier – Âm ly/Máy khuyếch đại

AMPS – Amperes or Amperage – Am-pe hoặc viết tắt của am-pe

AMS – Automatic Music Search – Dò nhạc tự động

AMT – Automated Manual Transmission – Hộp số cơ khí bán tự động

AOD – Automatic Overdrive – Ép tăng tốc tự động

AODE – Automatic Overdrive Electronic (transmission) – Ép tăng tốc điện tử tự động (hộp số)

AODE-W – Automatic Overdrive Electronic – Wide ratio (transmission) – Ép tăng tốc điện tử tự động – tỷ số lớn (hộp số)

AOS – Automatic Occupant Sensing – Cảm biến ngồi ghế tự động

AP – Accelerator Pedal – Chân ga

APP – Accelerator Pedal Position – Vị trí chân ga

APADS – Air Conditioning Protection and Diagnostic System – Hệ thống bảo vệ & chẩn đoán điều hoà/máy lạnh

APECS – Advanced Proportional Engine Control System

API – American Petroleum Institute – Học viện Hoá dầu Hoa kỳ

APT – Adjustable part Throttle – Van bướm điều chỉnh đựoc

ARC – Active Roll Control – Kiểm soát chủ động độ lắc

ARC – Automatic Ride Control – Kiểm soát lái tự động

ARS – Adaptive Receptive System

ARS – Automatic Restraint System – Hệ thống giữ tự động

ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.

ARTHUR – Automatic Radio system for Traffic situations on Highways and Urban Roads – Hệ thống Radio tự động dành cho các tình huống giao thông trên xa lộ và đường trung tâm

ASA – Air Signal Attenuator – Tín hiệu suy giảm không khí

ASARC – Air Suspension Automatic Ride Control – Kiểm soát lái tự động cho hệ thống nhún khí

ASC – Anti Stall Control – Kiểm soát chống chết máy

ASD – Automatic Shutdown – Tự động ngừng hoạt động

ASF – Audi Space Frame – Khung không gian Audi

ASG – Automatic-Shift Gearbox – Hộp chuyển số tự động

ASM – Acceleration Simulation Mode – Chế độ kích thích tăng tốc

ASM – Air Solenoid Module – Mô-đun solenoid khí

ASM – Alarm Siren Module – Mô-đun cảnh báo tăng cấp

asm – Assembly – Lắp ráp

ASR – Acceleration Slip Regulation – Trượt khi tăng tốc

ASSYST – Active Service System – Hệ thống bảo trì chủ động

ASTC – Automatic Stability and Traction Control

ASTM – American Society for Testing and Materials – Tổ chức Vật liệu & Thử nghiệm Hoa kỳ

A/T – Automatic Transmission/Transaxle – Hộp số tự động

ATC – Automatic Temperature Control – Điều chỉnh nhiệt độ tự động

ATDC – After Top Dead Center

ATF – Active Transfer Case – Bộ chuyển đổi

ATF – Automatic Transfer Case – Bộ chuyển đổi tự động

ATF – Automatic Transmission Fluid – Dầu/nhớt hộp số tự động

ATM – Actuator Test Mode – Chế độ khởi động máy kiểm tra

ATTS – Advanced Torque Transfer System – Hệ thống chuyển đổi mô-men xoắn tân tiến

ATX – Automatic Transaxle – Truyền lực tự động

AWD – All Wheel Drive – Điều khiển mọi bánh

AWG – American Wire Gage

AYC – Active Yaw Control – Kiểm soát sự trệch đường chủ động

AXOD – Automatic Overdrive Transaxle – Ép truyền lực tự động

AXOD-E – Automatic Overdrive Transaxle – Electronically Controlled – Ép truyền lực tự động – kiểm soát điện tử

B

Backlash: khe hở – chỗ hở, hay “xộc xệch” giữa hai bánh răng khi cài vào nhau.

Banded V-Belts: các đai chữ V kết dải – nhiều đai chữ V luôn được lưu hóa với dải buộc.

Bearings: đệm – xem anti-fraction bearings và journal bearings.

Bearing plates: các tấm đệm – thành phần trong truyền động thủy tĩnh hay bơm thuỷ lực.

Bore: nòng – bề mặt trong của lỗ xylanh.

Brinelling: chai cứng – tác động của một miếng kim loại bị ép vào miếng khác làm suy giảm thành lớp trên một hay hai bề mặt tiếp xúc.

BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

C

Camshaft: trục cam/ trục phân phối – trục chứa cam để điều hành các van máy.

Carbon deposits: các chất lắng cacbon- những chất lắng đóng cứng trên các bề mặt hình thành trên các bộ phận của máy do sự đốt cháy khí.

Carburization: cabon hóa – thêm cacbon vào bề mặt các bộ phận bằng thép, do xử lý bằng nhiệt, để tăng độ cứng giúp tăng cường sự đề kháng hao mòn và độ bền. Một dạng làm cứng vỏ thường được ứng dụng cho các bánh răng chịu tải cao.

Case crushing: ép vỏ – ép bề mặt ngoài (vỏ) của bánh răng để làm cứng vỏ nhờ xử lý bằng nhiệt.

Cavitation damage: tổn hại do sùi – rỗ bề mặt kim loại.

Chains: xích – chuỗi linh hoạt các mắt xích kim loại, hay các vòng phù hợp với nhau.

Chemical corrosion: mòn do hóa chất – tổn hại bề mặt do tiếp xúc với hóa chất hay khí – như sự gỉ sét của thép khi tiếp xúc với không khí ẩm hay nước.

Cold flow: dòng lạnh – sự chuyển động của kim loại dưới áp lực cao trong nhiệt độ bình thường.

Contamination: sự dơ – chất lạ có thể làm hư bộ phận.

Corrosion: sự ăn mòn – xem chemical corrosion.

Crankshaft: trục quay – trục truyền động chính của máy làm biến đổi chuyển động qua lại thành chuyển động quay bằng các tay quay.

Crush: sự ép – điều kiện trong các đệm ngõng trục. Mỗi nửa của đệm gài vào phải trải ra một tổng rất nhỏ bên kia các cạnh rẽ của thanh kéo và chỏm thanh kéo. Khi các vít nắp hay các bu lông thanh kéo được xiết chặt, các nửa đệm được ép vào nòng cho thật vừa vặn.

Cylinder block: vỏ xy lanh – vỏ của máy, bơm thuỷ lực hay động cơ thuỷ lực chứa các nòng xylanh cùng các thành phần chức năng khác.

Cylinder bore: nòng xy lanh – mặt bên trong của đường trong vỏ xylanh để pittông di chuyển trong đó.

Cylinder bore bushing: ống lót nòng xy lanh – ống bọc ngoài hay ống giữa pittông và vỏ xy lanh trong chuyển động thủy tĩnh.

Cylinder head: đầu xy lanh – phần của máy được chốt vào vỏ xy lanh làm thành đầu đóng của buồng cháy. Nó chứa các van và các đường dẫn nhiên liệu, không khí, khí thoát và nước làm mát.

Cylinder liner: lớp lót xy lanh – ống bọc ngoài có thể thay thế ống được cài vào vỏ xy lanh để làm nòng xy lanh trong máy mới lại.

Cabriolet: Kiểu xe coupe mui xếp.

CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Coupe: Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.

CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

D

Detonation: sự nổ – sự cháy không kiểm soát được được đi kèm bởi sự mất lực và tiêu hao năng lượng.

Drive belt: đai truyền động -đai được dùng để truyền lực giữa puli truyền động và puli được truyền động

Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng.

Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.

DOHC (double overhead camshafts): 2 trục cam phía trên xi-lanh.

DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên.

E

Electrical pits: lỗ do điện – dùng điện cắt bỏ/khoét một phần nhỏ của các bề mặt tiếp xúc.

Erosion: sự ăn mòn – mòn bề mặt do cà vào những mảnh làm trầy có trong khí hay chất lỏng.

EBD (electronic brake-force distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.

EDC (electronic damper control): Hệ thống điều chỉnh giảm xóc điện tử.

EFI (electronic fuel Injection): Hệ thống phun xăng điện tử.

ESP (electronic stability program): Hệ thống tự động cân bằng điện tử.

 

F

Fatigue: mỏi/giảm sức chịu đựng của kim loại – do phải chịu mãi những sức căng gây hư hỏng ở phần sử dụng.

Fit rust: gỉ do sít quá – hậu quả của sự chạy ngoài của bạc kháng ma sát quá sít với vỏ của nó. Một dạng mòn.

Flaking: mảnh vụn – các lớp mỏng rời ra từ bề mặt của bộ phận bằng kim loại.

H

Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.

Hard-top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.

Hybrid: Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy…

I

iDrive: Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm.

IOE (intake over exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.

Minivan: Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ.

OHV (overhead valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

Pikup: Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)

Roadster: Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.

Sedan: Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

SOHC (single overhead camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.

SUV (sport utility vehicle): Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ

động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.

SV (side valves): Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn.

Turbo: Thiết kế tăng áp của động cơ.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

Universal: Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.

V

Van: Xe hòm chở hàng.

VSC (vehicle skid control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

VVT-i (variable valve timing with intelligence): Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.

 

Idle and fast idle : Cầm chừng và cầm chừng nhanh (khi máy nguội!)

Fast idle unloader : Cầm chừng nhanh không tải ( không điều hoà!)

Idle Control System : hệ thống hồi tiếp Cầm chừng (chỉ có ở những CHK hồi tiếp điện tử!)

Early Fuel Evaporation (EFE) : Xông nóng hoà khí nạp ( CHo Nhiên liệu kịp hoá hơi trước khi nạp vào buồng đốt !)

Exhaust Gas Recirculation (EGR) Hệ thống Tuần hoàn KHí thải

Anti Afterburn Hệ thống chống hiện tượng “nổ Lép” tức hoà khí cháy ở ống xả….!

Main – Mạch chính – cung cấp nhiên liệu với tỉ lệ tối ưu khi chạy đường trường

Idle – Mạch cầm chừng (ga răng ti) – khi động cơ không tải

Acceleration – Mạch tăng tốc – cung cấp thêm nhiên liệu khi người lái chớm đạp ga để xe “vọt” hơn

Load- Mạch tải nặng – cung cấp nhiên liệu giàu xăng hơn khi xe lên dốc cao hoặc kéo rờ mọoc

 

Accu : ắc-quy ; bình điện

Bielle : thanh chuyền,tay biên,biên ; tay dên,dên

Bille : bi ; “đạn”

Bougie : bu-gi

Calandre : ca-lăng ; mặt nạ trước mũi xe hơi

Camion : xe cam-nhông, xe tải bự = truck,lorry

Camionnette : xe tải nhỏ = xe pick up

Capot : nắp ca-pô

Cardan : khớp cạc-đăng

Caravane : đoàn lữ hành

Ceinture : dây đai an toàn (seat-belt)

Chaine : dây xích ; dây sên

Chambre à air : buồng chứa không khí = cái săm ; cái ruột bánh xe.

Charger : nạp vào (điện-xăng-đạn…) ; sạc điện vô

Coffre : cốp sau đuôi xe du lịch 4 cửa – 2 cửa ; cái cốp đựng găng tay trước mặt phụ xế

Code : đèn cốt ( pha – cốt )

Courroire : dây cu-roa

Culass : nắp quy-lát ; nắp cu-lát

Cylindre : nòng, cái xy-lanh

Cylindree : dung tích xy-lanh

Démarreur : cái đề khởi động máy

Dérailleur : cái đề rai dơ sang líp xe đạp

Dynamo : đi-na-mô

Embrayge : cái ly hợp ; am-b-rai-da

Enveloppe : cái bao,cái bọc = cái lốp xe ; cái vỏ bánh xe

Fourche : cái phuộc xe 2 bánh để gắn bánh trước (không hiểu sao VN lại gọi ống nhún cũng là phuộc ?! )

Frein : cái phanh ; cái thắng

Garde boue : cái chắn bùn ; cái vè xe

Garde chaine : cái đậy xích ; cái cạc-te che dây sên

Gazole , gazoline (chú ý chữ z ) : dầu diesel (D.O)

Guidon : ghi-đông,tay lái xe 2 bánh

Marche en arrierre : đi thụt lui ; de xe

Phare : hải đăng ; đèn pha xe (pha-cốt)

Piston : pít-tông

Point mort : điểm chết , số mo ,vị trí N

Pointu : cái poăng-tu = cây kim xăng trong bình xăng con (bộ chế hòa khí,carburateur)

Pot d’échappment : Cái ống bô , ống xả khí thải

Porte bagage : cái póoc-ba-ga ; bọt-ba-ga

Ressort : lò xo xoắn

Signal : làm dấu , ra hiệu ; đèn xi-nhan

Soupape : xú-páp ; xú-bắp

Tableau de bord : bảng đồng hồ táp-lô trước mặt tài xế

Tambour : cái trống thắng, cái tam-bua

Frein à tambour : thắng xài tam-bua

Frein à disque : thắng dĩa

 

Automobile : xe hơi

Bac : chiếc phà (bắc Vàm cống = phà Vàm cống)

Bobine : cái bô bin biến điện, có dây cắm vô nắp Delco

Boulon : con bù-loong

Deux chevaux = 2 CV = 2 mã lực , thường đề chỉ xe Citroen 2 CV

Cas : trường hợp,vấn đề,cảnh ngộ (một ca vượt đèn đỏ v.v…)

Cabine : ca-bin

Câble : sợi dây cáp

Cabriolet : xe hơi mui trần,thường là 2 cửa 4 chỗ

Carte de visite : cạc vi-sít

Clé hoặc clef : chìa khóa ; cái cờ-lê

Contact : cái công tắc

Décapotable : xe có mui có thề hạ xuống được

Départ : đề-pa

Doubler : xe qua mặt xe khác vượt lên trước

Essence : xăng

Fil : sợi dây kim loại, thường để chỉ mấy sợi dây từ nắp Delco ra từng bu-gi (xe xưa)

Flic : 1 anh cớm ( cảnh sát )

Garage : xưởng sửa chữa xe hơi ; nhà để xe,thường ở trong khuôn viên nhà chủ xe. (nhưng VN hay dùng từ này để chỉ xưởng sửa chữa xe hơi )

Joint : miếng đệm, gioăng máy

Kebab : cục thịt cừu hay thịt bò nướng bằng xiên,Pháp cũng như Anh,hi hi…

Litre : lít

Mètre : mét

Molette : cái mỏ lết

Pédale : cái pê đan

Pompe : ống bơm (danh từ)

Pomper : bơm (động tử)

Remorque : cái rờ-mọoc

Retour : sự trở về điểm xuất phát : 1 rờ-tua SG-Cần Thơ = khứ hồi SG-CThơ-SG

Secours : dự phòng = bánh xơ-cua

Tapis : tấm thảm lót sán xe , tấm ta-pi

Tour : đường vòng , làm 1 tua = đi 1 vòng

Tournevis : cái tuột-nơ-vít

Traction avant : xe chạy cầu trước (chữ này đã có trong bài Lịch Sử Citroen, mục xe cổ)

Traction arriere : xe chạy cầu sau (trong bóng đá, a-de = hậu vệ )

Volant : cái vô-lăng ; bánh trớn,bánh đà

Vis : con đinh vít

Ví sans fin : vít vô tận,hay dùng ở hệ thống lái

 

Abre à came : trục cam

Abre du Delco : trục Delco

As ; mặt số 1 của con súc sắc, con ách trong bộ bài Tây, ngưới tài giỏi = con át chủ bài

Bendix : cái ben-đích trong đề-ma-rơ

Boite : cái hộp ; hộp tay lái = bốt tay lái

(Noire : màu đen ; Boite noire = hộp đen của máy bay)

Boite de vitesse = hộp tốc độ = hộp số

Caoutchouc : cao-su

Carter : vỏ sắt bao bộ phận máy móc = cái cạc-te

Chapeau : nón rộng vành bằng nỉ ; Chapeau du distributeur : nắp phân phối = nắp Delco có gắn nhiều dây fil ra các bu-gi

Châssi : sát-xi xe

Chemin : con đường

(Fer : sắt) Chemin de fer : đường sắt, xe lừa,tàu hỏa

Chemise : áo sơ-mi ; cái sơ-mi xy-lanh ; đóng sơ-mi = đóng nòng xy-lanh

Circuit secondaire : dòng điện thứ cấp

Clavette : chốt cla-vét

Clapet : nắp van,nắp chặn,cái lắp-pê

Collier : vòng cổ ; cái cổ-dê

Coupelle : cái cúp (ly) nhỏ ; cái cúp-pen,cúp-ben trong các “con heo” thắng (heo mẹ + các heo con )

Enquête : cuộc diều tra (sau khi xảy ra tai nạn, Công An làm ăn-kết )

Les États-Unis d’Amérique : The United States of America

Étau : cái ê-tô

Feutre : cái phốt nhớt

Fusible : cầu chì

Filtre à air : cái lược gió

Gicleur : gích-lơ

Injecteur : kim phun diesel = béc dầu (bec = mỏ chim)

Masse : dây mát,cọc âm (điện)

Moteur : động cơ ( VN hay dùng từ mô-tơ để chỉ máy chạy bằng điện = mô-tơ điện)

Moteur en linge : máy thẳng hàng ; Moteur en V : máy chữ V

Panne : hỏng máy,ban máy

Pétrol : dầu mỏ,dầu thô ; dầu lửa,dầu hôi (in British English : Petrol thì lại là xăng. Các bác nhầm là chít ! )

Pile : cục pin

Pipe : ống nước ; tẩu hút thuốc, ống píp

Plaque : các tấm lắc trong bình điện

Pont arrière : xe chạy cầu sau

Porte-avion : hàng không mẫu hạm,tàu sân bay

Poulie : cái bu-li

Raccord : chỗ nối,rắc-co

Rail : đường rầy xe lửa

Robinet : rô-bi-nê

Rodage : xe chạy rô-đa

Rondell : một khoanh xúc xích ; miếng rông-đền,long-đền

Rouleau : ru-lô (English = roller)

Roulement à billes : vòng bi,bạc đạn

Roulement à rouleau conique : vòng bi,bạc đạn hình nón,hình côn

Segment : xéc-măng

Taquet : con tắc-kê bánh xe